- knock: cú va chạm
- text book: sách giáo khoa
- compass: phạm vi
- science: khoa học
- notebook: sổ tay
knock : gõ cửa
text book : sách giáo khoa
compass : cái com - pa
science : khoa học
notebook : sổ tay / vở
_Study well_
knock: gõ cửa
text book: sách giáo khoa
compass: com-pa
science: khoa học
notebook:vở
-knock: gõ (cửa)
-text book: sách giáo khoa
-compass: cái com pa
science: khoa học
notebook: quyển vở
- knock : gõ cửa
- textbook : sách giáo khoa
- compass : com-pa
- Science : sách khoa học
- notebook : sổ tay, vở viết
#studywell
Nghĩa của các từ này là gì:
-knock:..gõ..........
-text book:.....sách giáo khoa........
-compass:......cái com-pa.......
-science:......khoa hc.......
-notebook:.....quyển vở ........