trong các từ ghép sau từ nào có nghĩa khái quát từ nào có nghĩa cụ thể : ăn chơi, ăn bớt,ăn khách , ăn mặc ,ăn ở ,ăn học,ăn nói,ăn diện,ăn theo,ăn ý,ăn mày,ăn sương,ăn dơ,ăn mòn
Trong các từ ghép sau đây, từ nào có nghĩa khái quát, từ nào có nghĩa cụ thể?
ăn chơi, ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn mặc, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn ý, ăn nói, ăn diện, ăn đong, ăn học, ăn ở, ăn mòn, ăn sương, ăn ngon, ăn quịt, ăn rơ, ăn theo.
làm hộ tui nha
thk
Trong các từ ghép sau đây , từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể :
Ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn sổi , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn đong , ăn học , ăn ở , ăn mày , ăn mòn , ăn xương , ăn nằm , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn dơ
Trong các từ ghép sau đây , từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể
Ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn sổi , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn đong , ăn học , ăn mày , ăn mòn , ăn sương , ăn nằm , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn dơ
Các bạn giúp mk nha , bạn nào giúp mk cho 2 thick trở lên vì mk có nhiều nick OLM lắm
Từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể
ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn học , ăn ở , ăn mày , ăn mòn , ăn sương , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn rơ
Cho các từ mắt, ăn, lá,quả ,em hãy giả nghĩa gốc của nó và đặt câu để mỗi từ tạo ra 3 nghĩa chuyển
a đặt câu có từ ăn là nghĩa gốc
b, đặt câu có từ ăn là nghĩa chuyển
Tìm một số nghĩa chuyển của từ nhà, đi, ăn, ở đặt câu với mỗi từ đó (cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển)
Giúp mk nhes, mk đang cần gấp!!
Tìm một số nghĩa chuyển của các từ 'nhà,đi,ăn,ở'đặt câu với mỗi từ đó(cả nghĩa chính và nghĩa chuyển)