Luật pháp thời Đại Việt từ thế kỷ XVI-XVIII chịu ảnh hưởng của Nho giáo, mang tính bảo thủ và tập trung vào hệ thống hương ước. Đến thế kỷ XVIII-giữa XIX, luật pháp có dấu hiệu suy thoái nhưng vẫn duy trì cấu trúc phong kiến. Từ giữa thế kỷ XIX, luật pháp Việt Nam chuyển sang giai đoạn chịu ảnh hưởng sâu sắc của luật phương Tây do quá trình đô hộ của Pháp, hình thành hệ thống luật pháp hiện đại nhưng phân biệt đối xử và thiếu đồng nhất.
Thế kỷ XVI-XVII:
- Đặc điểm: Luật pháp chịu ảnh hưởng nặng nề của Nho giáo, mang tính bảo thủ và tập trung vào việc duy trì trật tự xã hội phong kiến.
- Cơ cấu: Chủ yếu dựa vào luật thành văn của triều đại nhà Lê và các bộ luật bổ sung.
- Hệ thống: Hệ thống hương ước, tập tục địa phương, quy định các quy tắc ứng xử và các biện pháp trừng phạt dân sự.
- Phân xử: Chú trọng các biện pháp trừng phạt dựa trên nguyên tắc "trị dân" và "tôn quân".
Thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX
- Đặc điểm: Luật pháp có dấu hiệu suy thoái, thể hiện qua sự xung đột giữa các bộ luật và sự lạm dụng quyền lực của quan lại.
- Cơ cấu: Vẫn giữ nguyên cấu trúc phong kiến nhưng bắt đầu có dấu hiệu bất cập và không phù hợp với bối cảnh lịch sử.
- Hệ thống: Tiếp tục dựa vào các bộ luật cũ nhưng quy định thiếu thống nhất và tính thực thi yếu kém.
- Phân xử: Các biện pháp trừng phạt trở nên hà khắc hơn, thể hiện sự suy thoái về mặt pháp luật.
Giữa thế kỷ XIX đến nay:
- Đặc điểm: Chuyển đổi sang hệ thống luật pháp hiện đại dưới ảnh hưởng của luật phương Tây, đặc biệt là luật Pháp.
- Cơ cấu: Bao gồm cả luật pháp thành văn và các văn bản pháp luật quy định quyền hạn và nghĩa vụ của công dân.
- Hệ thống: Hình thành hệ thống pháp luật hai cấp, luật quốc gia và luật địa phương, với nhiều quy định mới về dân sự, hình sự, lao động, kinh doanh.
- Phân xử: Cơ quan tư pháp được thành lập và hoạt động theo nguyên tắc pháp quyền, giải quyết các vụ án và tranh chấp dựa trên luật pháp.