Đáp án:
1. How many (packets of) biscuits do they need? Twenty packets.
2. How many bars of chocolate/How much chocolate do they need? Ten bars.
3. How many apples do they need? Fifteen.
4. How many bottles of orange juice/How much orange juice do they need? Six bottles.
5. How much bread/How many bread rolls do they need? Eight rolls.
6. How many kilos of cheese/How much cheese do they need? One kilo.
Dịch:
1. Họ cần bao nhiêu (gói) bánh quy? Hai mươi gói.
2. Có bao nhiêu thanh sô cô la / Họ cần bao nhiêu sô cô la? Mười thanh.
3. Họ cần bao nhiêu táo? Mười lăm.
4. Cần bao nhiêu chai nước cam / Họ cần bao nhiêu nước cam? Sáu chai.
5. Cần bao nhiêu bánh mì / Họ cần bao nhiêu bánh mì? Tám cuộn.
6. Cần bao nhiêu kg phô mai / Họ cần bao nhiêu phô mai? Một kilôgam.