1. have learned
(câu này diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại: đã học hết các từ và vẫn nhớ nên không cần lo lắng về bài kiểm tra)
2. visited
(Có "last" ➙ thì quá khứ đơn)
3. cycled
(Có "ago" ➙ thì quá khứ đơn)
4. have never tried
(Có "before và never"➙ thì hiện tại hoàn thành)
5. Have (you) found
(có "yet" ➙ thì hiện tại hoàn thành)
6. have known
(có "for + khoảng thời gian" ➙ thì hiện tại hoàn thành)
10 have seen / didn't see
Bài 4
1 have learnt
2 visited
3 cycled
4 have never tried
5 Have you found
6 have known