Love,,look,cook,open,stop,lisen,plant,enioy,walk,want,close,live,use.carve,hate,traver,play,donate,wish,dancer,collect,cycle,stay,pick,burn,clean,ask,laugh,avoid
1 return 6 fix listen travel paint
2 start 7 cry omit work traffic carry
3look 8 play prefer pull age improve
4 cook fit happen want belove agree
5 arrive tax happy cancel clean watch
1. blow ( hiện tại ) => blew ( quá khứ ) : thổi
2. buy => bought : mua
3. cast => cast : ném, tung
4. come => came : đến, đi đến
5. go => went : đi
6. do => did : làm
7. wind => wound : quấn
8. wear => wore : mặc
9. win => won : thắng, chiến thắng
10. weep => wept : khóc
11. undo => undid : tháo ra
12. tread => trod : giẫm, đạp
13. throw => threw : ném, liệng
14. tear => tore : xé, rách
15. swim => swam : bơi
16. take => took : cầm, lấy
17. swing => swung : đong đưa
18. swell => swelled : phồng, sưng
19. teach => taught : dạy, giảng dạy
20. swear => swore : tuyên thệ
21. spring => sprang : nhảy
22. sit => sat : ngồi
23. shoot => shot : bắn
24. ride => rode : cưỡi
25. run => ran : chạy
26. lie => lay : nằm
27. leave => left : ra đi, để lại
28. lay => laid : đặt, để
29. know => knew : biết, quen biết
30. fly => flew : bay
#fighting