10 động từ bất quy tắc
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | be | was, were | been | có; tồn tại |
2 | have | had | had | có, sở hữu |
3 | do | did | done | làm |
4 | say | said | said | nói |
5 | come | came | come | đến |
6 | get | got | got | nhận, nhận được |
7 | go | went | gone | đi, di chuyển |
8 | make | made | made | tạo ra, làm ra |
9 | take | took | taken | mang, lấy |
10 | think | thought | thought | suy nghĩ, nghĩ |
Lấy 10 ví dụ về động từ bấttheo quy tắc chia ở dạng quá khứ :
- keep -> kept : tiếp tục, giữ,...
- steal -> stole : lấy cắp
- run -> ran : chạy
- go -> went : đi
- teach -> taught : dạy
- sleep -> slept : ngủ
- fly -> flew : bay
- catch -> caught : bắt kịp, chạm tới, ...
- swim -> swam : bơi lội
- get -> got/gotten : được, bắt được. bị, ...
10 ví dụ về động từ theo quy tắc chia ở dạng quá khứ
- watch -> watched : xem
- look -> looked : nhìn
- live -> lived : sống
- motivate -> motivated : khuyến khích
- pretend -> pretended : giả vờ
- walk -> walked : đi bộ
- cook -> cooked : nấu nướng
- pull -> pulled : kéo, bắt, níu ...
- stay -> stayed : ở
- want -> wanted : muốn
10 động từ có quy tắc
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | stay | stayed | stayed | ở | |
2 want | wanted | wanted | muốn | ||
3 | look | looked | looked | nhìn | |
4 | arrive | arrived |
| ||
5 | d d thích | ||||
6 | enjoy | enjoyed enjoyed thích | |||
7 | study studied | studied | học | ||
8cry cried cried khóc | |||||
9 play played played chơi | |||||
10 | stop stopped stopped dừng |
10 động từ có quy tắc chuyển sang quá khứ:
to run - ran (chạy)
to leave - left (ra đi, rời)
feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy
bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu
breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy
overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3):cho ăn quá
say (V1) → said (V2) → said (V3): nói
lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để
inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3) : cẩn, khảm
gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3) : chối cãi
Động từ bất quy tắc dạng quá khứ
swim : bơi => swam ( dạng quá khứ )
go : đi => went
eat : ăn => ate
drink : uống => drank
have : có => had
do : làm => did
say : nói => said
come : đến => came
make : làm , tạo ra => made
10 động từ có quy tắc dạng quá khứ
arrive : đến => arrived
stop : ngừng , dừng lại => stopped
happen : xảy ra => happened
omit : bỏ đi => omitted
: thích => d
watch : xem => watched
visit : đến thăm => visited
live : sống : => lived
listen : nghe => listened
chat : nói chuyện => chatted