Theo suy luan cua minh thi la C
Vi ga ko the nang 200kg,ko the nang 20kg
Ma 2g thi cung ko duoc
Chuc ban hoc tot
Theo suy luan cua minh thi la C
Vi ga ko the nang 200kg,ko the nang 20kg
Ma 2g thi cung ko duoc
Chuc ban hoc tot
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg =
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg =
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g =
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ =
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ =
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến =
con voi nặng 2 tấn con bò nặng 2 tạ con nghé nặng 2 yến con ngỗng nặng 4 kg trung bình mỗi con nặng
1, a) 1/5 yến = ......kg b) 5890 kg = ..... tạ ....kg
1/10 tấn = .......kg 1/4 kg = ......g
2) Cân nặng của cả bố và con là 91 kg . Bố cân nặng hơn con 41 kg . Hỏi bố cân nặng bao nhiêu ki - lô - gam , con cân nặng bao nhiêu ki - lô - gam ?
Câu 3; con bò nặng khoảng:
A.2KG B.2 yến C. 2 tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
Viết "2kg" hoặc "2 tạ" hoặc " 2 tấn" vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Con bò cân nặng...
b) Con gà nặng......;
c) Con voi cân nặng......
Viết "2kg" hoặc "2 tạ" hoặc " 2 tấn" vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Con bò cân nặng...
b) Con gà nặng......;
c) Con voi cân nặng......
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn =..... Kg
4 yến =....kg
86 tạ =... Kg
2 tấn 2 tạ = ... Tạ
50 tạ 6 kg=.... Kg
6 tấn 50 kg =... Kg
11 tấn 5 kg =...... Kg
68 yến 3 kg =....... Kg
823 yến= ........ Kg
B.
50 tấn 6 kg= ..... Kg
46000 kg=...... Tấn
4 030 kg =.... Tấn...... Yến
800 000 kg=...... Tấn .......yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến