Khoanh tròn từ khác loại
A. Desk
B. Chair
C. Globe
D. Red
Khoanh tròn từ khác loại
A. Yellow
B. Purple
C. Ruler
D. Orange
Khoanh tròn từ khác loại
A. One
B, Book
C. Eraser
D. Map
Khoanh tròn từ khác loại
A. Circle
B. Star
C. Waste basket
D. Diamond
Khoanh tròn từ khác loại
A. Fine
B. Green
C. Great
D. Ok
Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại
A. old
B. nice
C. ten
Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại
A. his
B. she
C. he
Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại
A. how
B. who
C. too
Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại
A. you
B. father
C. mother