Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Aries

kể 10 động từ quá khứ 

         Giups mik với ! ai nhanh tích cho

Anna Taylor
18 tháng 12 2018 lúc 20:41

bất quy tắc hay có quy tắc?

ღїαɱ_Thuyy Tienn《ᗪɾą》
18 tháng 12 2018 lúc 20:42

kể 10 động từ quá khứ 

Động từ
nguyên mẫu
 (V1)
Thể quá khứ 
(V2)
Quá khứ phân từ 
(v3)
Nghĩa của động từ
abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
arisearosearisenphát sinh
awakeawokeawokenđánh thức, thức
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
bearborebornemang, chịu đựng
becomebecamebecometrở nên
befallbefellbefallenxảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
bidbidbidtrả giá
bindboundboundbuộc, trói
bleedbledbledchảy máu
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenđập vỡ
breedbredbrednuôi, dạy dỗ
bringbroughtbroughtmang đến
broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
buildbuiltbuiltxây dựng
burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
buyboughtboughtmua
castcastcastném, tung
catchcaughtcaughtbắt, chụp
chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng, chửi
shitbo
18 tháng 12 2018 lúc 20:42

saw

went 

ran            stood             ate             flied

fried           danced

killed

Kill Myself
18 tháng 12 2018 lúc 20:42

Bất quy tắc

drink

drank

drunk

uống

drivedrovedrivenlái xe
dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
earnearned/earntearned/earntkiếm sống
eatateeatenăn
fallfellfallenngã, rơi
feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
feelfeltfeltcảm thấy
fightfoughtfoughtchiến đấu
findfoundfoundtìm thấy, thấ
Moon class 5
18 tháng 12 2018 lúc 20:42

walked

ate

read

made

played

cut

bought

........

Nguyễn Anh Tuấn
18 tháng 12 2018 lúc 20:43

was

were

ưatched

lived

started

loved

played

learnt

bought

went

๖ۣۜmạnͥh2ͣkͫ5ツ
18 tháng 12 2018 lúc 20:44

go->went

take->took

do->did

make->made

eat->ate

be->was/were

cut->cut

put->put

live->lived

send->sent

daiquyen2
18 tháng 12 2018 lúc 20:44

chạy                            đi                                  đánh                         ngủ                                        hái

bơi                               nhảy                            quay                         bay                                        nói

               đúng cho nhé!!!!!

nguyen thi minh hang
18 tháng 12 2018 lúc 20:44

visited

played

watched

brushed

abode

arose

babied

was 

bore 

beautified

Khê Trần
18 tháng 12 2018 lúc 20:44

gave sall cleant bought kept led gave done made outdid 

khong thi dieu chau
18 tháng 12 2018 lúc 20:45

1.went

2.sang

3.drank

4.ate

5.took

6.saw

7.met

8.drew

9.built

10.gave

hok tốt nha

ღїαɱ_Thuyy Tienn《ᗪɾą》
18 tháng 12 2018 lúc 20:45
Động từ
nguyên mẫu
 (V1)
Thể quá khứ 
(V2)
Quá khứ phân từ 
(v3)
Nghĩa của động từ
choosechosechosenchọn, lựa
cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
cleaveclavecleaveddính chặt
comecamecomeđến, đi đến
costcostcostcó giá là
crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
cutcutcutcắn, chặt
dealdealtdealtgiao thiệp
digdugdugdào
divedove/ diveddivedlặn, lao xuống
drawdrewdrawnvẽ, kéo
dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
drinkdrankdrunkuống
drivedrovedrivenlái xe
dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
eatateeatenăn
fallfellfallenngã, rơi
feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
feelfeltfeltcảm thấy
fightfoughtfoughtchiến đấu
findfoundfoundtìm thấy, thấy
fleefledfledchạy trốn
flingflungflungtung; quang
flyflewflownbay
forbearforboreforbornenhịn
forbidforbade/ forbadforbiddencấm, cấm đoán
forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
foreseeforesawforseenthấy trước
foretellforetoldforetoldđoán trước
forgetforgotforgottenquên
forgiveforgaveforgiventha thứ
forsakeforsookforsakenruồng bỏ
freezefrozefrozen(làm) đông lại
getgotgot/ gottencó được
gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
Nguyễn Bùi Minh Thư
18 tháng 12 2018 lúc 20:48

10 dộng từ quá khứ :

bought

thought

went 

ate

watched

painted

rode

read ( đọc là red nha bạn )

invited

lived

Khuyến mãi thêm nè

played

watered

Trà My
18 tháng 12 2018 lúc 20:49

bất quy tắc nha!!

1) Go => went: Đi

2) Take=> took:Lấy

3) Build => Built: Xây

4) Read => read : Đọc

5) Sing => Sang: Hát

6) Ring => Rang: Rung

7) Come => came: Đến

8) Drink => Drank: Uống

9) Do => did: Làm

10) Eat => ate: ăn

mk nhanh nhất nha

Ai Sắc Niu Tân
18 tháng 12 2018 lúc 20:51

10 động từ quá khứ:

- 5 động từ theo quy tắc: (study) - studied ; (watch) - watched ; (turn) - turned ; (want) - wanted ; ....

- 5 động từ bất quy tắc : (sing) - sang ; (fly) - flew ; (write) - wrote ; (buy) - bought ; (come) - came ; ....

 Học tốt nhé ~!!!!!

Nguyễn Trung Bon
18 tháng 12 2018 lúc 20:51

played                         lived      worked         bore                   

visited                        walked

 slept                            abode    

saw                                   awoke

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1bewas, werebeencó; tồn tại
2havehadhadcó, sở hữu
3dodiddidlàm
4saysaidsaidnói
5comecamecomeđến
6getgotgotnhận, nhận được
7gowentgoneđi, di chuyển
8makemademadetạo ra, làm ra
9taketooktakenmang, lấy
10thinkthoughtthoughtsuy nghĩ, nghĩ
ღїαɱ_Thuyy Tienn《ᗪɾą》
18 tháng 12 2018 lúc 20:52
Động từ
nguyên mẫu
 (V1)
Thể quá khứ 
(V2)
Quá khứ phân từ 
(v3)
Nghĩa của động từ
    
growgrewgrownmọc, trồng
hanghunghungmóc lên, treo lên
hearheardheardnghe
heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
hidehidhiddengiấu, trốn, nấp
hithithitđụng
hurthurthurtlàm đau
inlayinlaidinlaidcẩn, khảm
inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
insetinsetinsetdát, ghép
keepkeptkeptgiữ
kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
knitknit/ knittedknit/ knittedđan
knowknewknownbiết, quen biết
laylaidlaidđặt, để
leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc, được biết
leaveleftleftra đi, để lại
lendlentlentcho mượn (vay)
letletletcho phép, để cho
lielaylainnằm
lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
loselostlostlàm mất, mất
makemademadechế tạo, sản xuất
meanmeantmeantcó nghĩa là
meetmetmetgặp mặt
mislaymislaidmislaidđể lạc mất
misreadmisreadmisreadđọc sai
misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn; vượt giá
outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
overcomeovercameovercomekhắc phục
overeatoverateovereatenăn quá nhiều
overflyoverflewoverflownbay qua
@@Hiếu Lợn Pro@@
18 tháng 12 2018 lúc 20:55
Nguyên thểQuá khứQuá khứ phân từNghĩa
abideabode/ abidedabiden/ abodedlưu trú, lưu lại
arisearosearisenphát sinh
awakeawokeawokenđánh thức, thức
backslidebackslidbackslidlại phạm tội
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
bearborebornmang, chịu đựng
beatbeatbeatenđánh đập
becomebecamebecometrở nên
befallbefellbefallenxảy ra, xảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn

Các câu hỏi tương tự
Chi Nguyễn
Xem chi tiết
Vũ Minh Đức
Xem chi tiết
Hương Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Bảo Duy
Xem chi tiết
Phan Tuấn Anh
Xem chi tiết
tuancl
Xem chi tiết
tranhao
Xem chi tiết
tranhao
Xem chi tiết
Tran Nguyen
Xem chi tiết