I.Phần in đậm nào sau đây có cách phát âm khác nhất
A.Clothes B.Watches C.Benches D.Classes
I.Phần in đậm nào sau đây có cách phát âm khác nhất
A.Clothes B.Watches C.Benches D.Classes
Các từ in đậm sau đây từ nào là từ phát âm khác với các từ còn lại
A hi B nice C five D in
A but B lunch C student D up
A day B lake C tall D plane
A restaurant B river C well D left
A office B behind C clinic D picture
Tìm từ có phần in đậm phát âm khác với từ còn lại
a.happy b.apple c.any d.math
Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại (Do mik ko bk gạch chân nên từ cần gạch chân là mik in đậm nhé!) :
A. Horse. B. Sister. C. Practice. D. House.
bài e nờ : chọn từ có từ in đậm in nghiêng có cách phát âm khác so với các từ còn lại ( mình gõ mất công lắm á ).
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
te the word 2n t hat i c hat o ph hat a n I. whose bold part differs from the other three in pronunciation ( 1pt) (in đậm phát âm khác với những từ còn lại) Câu 1. A. cleaner B. woman C. mother D. man
chọn từ có phần in đậm chân đc phát âm khác với những từ còn lại
1 A ten B desk C these D bech
2 A fine B five C night D city
3 A body B back C baby D prize
4 A notebooks B sundays C shools Dfriends
cíu
Chọn từ có cách phát âm khác
Chọn từ có cách phát âm khác
How many ways are there to pronounce the following prepositions: "at, from, to, of"? (Có bao nhiêu cách để phát âm những giới từ sau đây: "at, from, to, of"?)
BẠN NÀO NHANH MIK TÍCH NHÉ.THX CÁC BẠN NHIỀU :)