I. How is th pronounced in the following words? Circle the correct option
1. that /θ/ /ð/ 6. earth /θ/ /ð/ 11. although /θ/ /ð/ 16. breath /θ/ /ð/
2. think /θ/ /ð/ 7. feather /θ/ /ð/ 12. thank /θ/ /ð/ 17. breathe /θ/ /ð/
3. other /θ/ /ð/ 8. three /θ/ /ð/ 13. brother /θ/ /ð/ 18. them /θ/ /ð/
4. weather /θ/ /ð/ 9. thieves /θ/ /ð/ 14. month /θ/ /ð/ 19. thirsty /θ/ /ð/
5. theatre /θ/ /ð/ 10. there /θ/ /ð/ 15. healthy /θ/ /ð/ 20. clothe /θ/ /ð/
Mk đg cần gấp lắm ạ, bn nào làm nhanh và đúng thì mk sẽ tick cho nha!
1. /ð/
2./θ/
3./ð/
4./ð/
5./θ/
- Đợi xíu
1.2, 2.1, 3.2, 4.2, 5.1, 6.1, 7.2, 8.1, 9.1, 10.2, 11.2, 12.1, 13.2, 14.1, 15.2, 16.1, 17.1, 18.2, 19.1, 20.2
6./θ/
7./ð/
8./θ/
9./θ/
10. /ð/
11. /ð/
12./θ/
13. /ð/
14./θ/
15./θ/
16./θ/
17./ð/
18./ð/
19./θ/
20./ð/
- Hok tốt ~ Nhớ t ♥
câu 17 mình lộn, chon số 2 nha bn
1. b 6. a 11. b 16. a
2. a 7. b 12. a 17. b
3. b 8. a 13. b 18. b
4. b 9. a 14. a 19. a
5. a 10. b 15. a 20. b
P/S: a là âm đầu còn b là âm sau nha
NHỚ K CHO MÌNH VỚI NHA! CHÚC BẠN HỌC TỐT!