Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
hung le

Hoàn thành câu với từ đã cho:"should (not); do (not); have to"
1: You are going to meet a company's manager, and he may give you his business card.
=> You/ receive/ card/ only/ hard (thêm 1 trong số từ đã cho bên trên vào câu rồi finish)
2: Your parents always want to bring the best thing to you.
=> You/ argue/ parents/ disrespect/ way/ you/ uprot/ them
3: You are sick and you can't go to school today.
=> You/ all/ teacher/ permission


Các câu hỏi tương tự
Giang Hoa
Xem chi tiết
Hoàng Thanh Vy
Xem chi tiết
Linh
Xem chi tiết
린 린
Xem chi tiết
린 린
Xem chi tiết
Lê Ngọc Lương
Xem chi tiết
Lãnh Hàn Thiên Minz
Xem chi tiết
Natsu Dragneel
Xem chi tiết
Phan Thủy Tiên
Xem chi tiết