Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Đào Mai Anh

hãy viết 200 từ tiếng anh về nghề nghiệp

 

Cô nàng Thiên Bình dễ th...
18 tháng 7 2018 lúc 8:03
STT Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
12BartenderNgười pha rượu
13BricklayerThợ nề/ thợ hồ
14Business manNam doanh nhân
15Business womanNữ doanh nhân
16Bus driverTài xế xe bus
17ButcherNgười bán thịt
18CarpenterThợ mộc
19CashierNhân viên thu ngân
20Chef/ CookĐầu bếp
21Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
22CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
23Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính
24Construction workerCông nhân xây dựng
25Custodian/ JanitorNgười quét dọn
26Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27Data entry clerkNhân viên nhập liệu
28Delivery personNhân viên giao hàng
29DentistNha sĩ
30DesignerNhà thiết kế
31DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng
32DoctorBác sĩ
33Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác
34ElectricianThợ điện
35EngineerKĩ sư
36Factory workerCông nhân nhà máy
37FarmerNông dân
38Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa
39FishermanNgư dân
40FishmongerNgười bán cá
41Flight AttendantTiếp viên hàng không
42FloristNgười trồng hoa
43Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn
44ForemanQuản đốc, đốc công
45Gardener/ LandscaperNgười làm vườn
46Garment workerCông nhân may
47HairdresserThợ uốn tóc
48Hair StylistNhà tạo mẫu tóc
49Health-care aide/ attendantHộ lý
50HomemakerNgười giúp việc nhà
51HousekeeperNhân viên dọn phòng khách sạn
52JanitorQuản gia
53Journalist/ ReporterPhóng viên
54JudgeThẩm phán
55LawyerLuật sư
56LecturerGiảng viên đại học
57LibrarianThủ thư
58LifeguardNhân viên cứu hộ
59Machine operatorNgười vận hành máy móc
60MaidNgười giúp việc
61Mail carrier/ letter carrierNhân viên đưa thư
62ManagerQuản lý
63ManicuristThợ làm móng tay
64MechanicThợ máy, thợ cơ khí
65Medical assistant/ Physician assistantPhụ tá bác sĩ
66Messenger/ CourierNhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
67MinerThợ mỏ
68ModelNgười mẫu
69MoverNhân viên dọn nhà/ văn phòng
70MusicianNhạc sĩ
71NewsreaderPhát thanh viên
72NurseY tá
73OpianChuyên gia nhãn khoa
74PainterThợ sơn
75PharmacistDược sĩ
76PhotographerThợ chụp ảnh
77PillotPhi công
78PlumberThợ sửa ống nước
79PoliianChính trị gia
80Policeman/ PolicewomanNam/ nữ cảnh sát
81Postal workerNhân viên bưu điện
82PostmanNgười đưa thư
83Real estate agentNhân viên môi giới bất động sản
84ReceptionistNhân viên tiếp tân
85RepairpersonThợ sửa chữa
86SalepersonNhân viên bán hàng
87Sanitation worker/ Trash collectorNhân viên vệ sinh
88ScientistNhà khoa học
89SecretaryThư kí
90Security guardNhân viên bảo vệ
91Shop assistantNhân viên bán hàng
92SoldierQuân nhân
93Stock clerkThủ kho
94Store owner/ ShopkeeperChủ cửa hiệu
95SupervisorNgười giám sát/ giám thị
96TailorThợ may
97Taxi driverTài xế taxi
98TeacherGiáo viên
99TechnicianKỹ thuật viên
100TelemarketerNhân viên tiếp thị qua điện thoại
101Translator/ InterpreterThông dịch viên
102Traffic wardenNhân viên kiểm soát việc đỗ xe
103Travel agentNhân viên du lịch
104Veterinary doctor/ Vet/ VeterinarinBác sĩ thú y
105Waiter/ WaitressNam/ nữ phục vụ bàn
106WelderThợ hàn
107Window cleanerNhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)
Tuan
18 tháng 7 2018 lúc 8:03

nhiều vậy bạn

Doraemon
18 tháng 7 2018 lúc 8:04
STT Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
12BartenderNgười pha rượu
13BricklayerThợ nề/ thợ hồ
14Business manNam doanh nhân
15Business womanNữ doanh nhân
16Bus driverTài xế xe bus
17ButcherNgười bán thịt
18CarpenterThợ mộc
19CashierNhân viên thu ngân
20Chef/ CookĐầu bếp
21Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
22CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
23Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính
24Construction workerCông nhân xây dựng
25Custodian/ JanitorNgười quét dọn
26Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27Data entry clerkNhân viên nhập liệu
28Delivery personNhân viên giao hàng
29DentistNha sĩ
30DesignerNhà thiết kế
31DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng
32DoctorBác sĩ
33Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác
34ElectricianThợ điện
35EngineerKĩ sư
36Factory workerCông nhân nhà máy
37FarmerNông dân
38Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa
39FishermanNgư dân
40FishmongerNgười bán cá
41Flight AttendantTiếp viên hàng không
42FloristNgười trồng hoa
43Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn
44ForemanQuản đốc, đốc công
45Gardener/ LandscaperNgười làm vườn
46Garment workerCông nhân may
47HairdresserThợ uốn tóc
48Hair StylistNhà tạo mẫu tóc
49Health-care aide/ attendantHộ lý
50HomemakerNgười giúp việc nhà
51HousekeeperNhân viên dọn phòng khách sạn
52JanitorQuản gia
53Journalist/ ReporterPhóng viên
54JudgeThẩm phán
55LawyerLuật sư
56LecturerGiảng viên đại học
57LibrarianThủ thư
58LifeguardNhân viên cứu hộ
59Machine operatorNgười vận hành máy móc
60MaidNgười giúp việc
61Mail carrier/ letter carrierNhân viên đưa thư
62ManagerQuản lý
63ManicuristThợ làm móng tay
64MechanicThợ máy, thợ cơ khí
65Medical assistant/ Physician assistantPhụ tá bác sĩ
66Messenger/ CourierNhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
67MinerThợ mỏ
68ModelNgười mẫu
69MoverNhân viên dọn nhà/ văn phòng
70MusicianNhạc sĩ
71NewsreaderPhát thanh viên
72NurseY tá
73OpianChuyên gia nhãn khoa
74PainterThợ sơn
75PharmacistDược sĩ
76PhotographerThợ chụp ảnh
77PillotPhi công
78PlumberThợ sửa ống nước
79PoliianChính trị gia
80Policeman/ PolicewomanNam/ nữ cảnh sát
81Postal workerNhân viên bưu điện
82PostmanNgười đưa thư
83Real estate agentNhân viên môi giới bất động sản
84ReceptionistNhân viên tiếp tân
85RepairpersonThợ sửa chữa
86SalepersonNhân viên bán hàng
87Sanitation worker/ Trash collectorNhân viên vệ sinh
88ScientistNhà khoa học
89SecretaryThư kí
90Security guardNhân viên bảo vệ
91Shop assistantNhân viên bán hàng
92SoldierQuân nhân
93Stock clerkThủ kho
94Store owner/ ShopkeeperChủ cửa hiệu
95SupervisorNgười giám sát/ giám thị
96TailorThợ may
97Taxi driverTài xế taxi
98TeacherGiáo viên
99TechnicianKỹ thuật viên
100TelemarketerNhân viên tiếp thị qua điện thoại
101Translator/ InterpreterThông dịch viên
102Traffic wardenNhân viên kiểm soát việc đỗ xe
103Travel agentNhân viên du lịch
104Veterinary doctor/ Vet/ VeterinarinBác sĩ thú y
105Waiter/ WaitressNam/ nữ phục vụ bàn
106Welder

Thợ hàn

107Window cleaner

Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)

mình chỉ biết 107 từ thôi 

Đào Mai Anh
18 tháng 7 2018 lúc 8:07

vậy thì chỉ cần 107 từ thôi cũng đuọc

pham thuy trang
18 tháng 7 2018 lúc 8:11

tra google đi bạn

Cao Bùi Kiều Trang
18 tháng 7 2018 lúc 8:36

200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

A sight draft (n) hối phiếu trả ngayAcademic (adj) học thuậtAccept the bill: chấp nhận hối phiếu

            Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận

Access (v): truy cậpAccommodation bill (n): hối phiếu khốngAccommodation finance: tài trợ khốngAccount holder : chủ tài khoảnAccumalated reverve (n): nguồn tiền được tích luỹAcknowledgement (n): giấy báo tinAdapt (v): điều chỉnhAdequate (adj): đủ, đầy đủAdverse change (n): thay đổi bất lợiAdvertising (n) sự quảng cáoAdvice (n) sự tư vấn

            Advice (v) báo cho biết

            Advise (v) tư vấn

            Adviser (n) người cố vấn

            Advisory (adj) tư vấn

After sight: ngay sau đóAfter-sales service (n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãiAmount outstanding: số còn tồn đọngAnalyse (v): phân tíchAppraisal (n): sự định giá, sự đánh giáApproach (v): tiếp xúc, đặt vấn đềAspect (n): khía cạnhAssasination (n): sự ám sátAssess (v): định giáAsset (n): tích sảnAt a discount: giảm giá, chiết khấuAuditor (n): kiểm toán viênAuthorise (v): uỷ quyền, cho phépAvalise (v): bảo lãnhBad debt (n): cho nợ quá hạnBanker (n): chủ ngân hàngBanker’s draft (n): hối phiếu ngân hàngBanking market (n): thị truờng ngân hàngBankrupt (n): người bị vỡ nợBase rate (n): lãi suất cơ bảnBill of exchange (n): hối phiếuBalance sheet (n) bảng cân đốiBorder (n) biên giớiBoiler (n) nồi hơiBook-keeping (n): kế toánBought-ledger (n) sổ cái mua hàngBrochure (n): cuốn sách mỏng (quảng cáo)Budget (v) dự khoản ngân sáchBuilder’s merchant: nhà buôn vật liệu xay dựngBulk purchase (n) việc mua sỉBuyer default: người mua trả nợ không đúng hạnCalculate (v): tính toánCapital goods (n): tư liệu sản xuấtCarry on (v): điều khiển, xúc tiếnCarry out (v): thực hiệnCash discount: giảm giá khi trả tiền mặtCash flow (n): dòng tiền mặt

            Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo dòng tiền

Cash-book (n) sổ quỹCentral bank, government bank: ngân hàng Trung ươngCentral heating (n): hệ thống lò sưởiCertificate of Incoporation (n): giấy phép thành lập công tyChase (v) săn đuổiCheque book (n): tập SécCIF (n) Cost, Insurance and Freight: giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyểnCirculation (n): chữ kýClinic (n): khu khám bệnh, dưỡng đườngCoin (n): tiền kim loại, tiền xuCollection (n): sự thu hồi (nợ)Colloquial (adj): thông tụcCommecial (adj): thương mạiCommence (v): bắt đầuCommunal (adj): công, chungCommunity (n): nhóm người

            Commnity center: trung tâm truyền thông

            Communication (n) truyền thông

            Communist system (n): hệ thống xã hội chủ nghĩa

Comparatively (adv): một cách tương đốiCompete (v): cạnh tranh

            Competitive (adj): cạnh tranh, tốt nhất

            Competitiveness (n): tính cạnh tranh

            Complicated (adj): rắc rối

Concede (v): thừa nhậnConcentrate (v): tập trungConfidential (adj): bí mật, kínConfirming house (n): ngân hàng xác nhậnConnection (n): mối quan hệConsignment (n): hàng hoá gửi điConsolidate (v): hợp nhấtConsumer credit (n): tín dụng tiêu dùngContract (n): hợp đồngCorporate (adj): công ty, đoàn thể

            Corporate (n): hội, đoàn, công ty

            Corporate (adj): đoàn thể, công ty

Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lýCost of pollution (n): chi phí hư hỏngCover (v): đủ để trảCredit (v) ghi cóCredit arrangement (n): dàn xếp cho nợCredit control (n): kiểm soát tín dụngCredit intrusment (n): công cụ tín dụngCredit management (n): quản lý tín dụngCredit period (n): kỳ hạn tín dụngCredit rating: đánh giá tín dụngCredit-status (n): mức độ tín nhiệmCredit-worthiness (n): thực trạng tín dụngCurrent account (n): tài khoản vãng laiCurrent cost: chi phí hiện thờiCurrent expense (n): chi phí hiện tạiD/A (n): chứng từ theo sự chấp nhậnD/P (n): chứng từ theo sự thanh toánData bank (n): ngân hàng dữ liệuDatabase (n): cơ sở dữ liệuDeal (n): vụ mua bánDebit (v): ghi nợ

            Debt (n): khoản nợ      

            Debtor (n): con nợ

Decision (n): sự quyết địnhDefault (v): trả nợ không đúng hạnDeposit account (n): tài khoản tiền gửiDeutsch mark (n): tiền tệ Tây ĐứcDicated (adj): ấn tượngDigest: tóm tắtDinar (n): tiền tệ Nam Tư, IrắcDirect debit (n): ghi nợ trực tiếpDiscount market (n): thị trường chiết khấuDistinguish (v) phân biệtDistribition (n) sự phân phốiDocumentary collection: nhờ thu chứng từDocumentary credit (n): thư tín dụng ≈ Documentary letter of creditDomes (adj): trong nhà, gia đìnhDraft (n): hối phiếuDraw (v): ký phátDrawee (n): ngân hàng của người ký phátDrawing (n) sự ký phát (Séc)ECGD Export Credits Guarantee Department (UK): phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩuElect (v): chọn, bầuEliminate (v): loại ra, trừ raEnquiry (n): sự điều traEntry (n): bút toánEquity (n): cổ tứcEstablist (v): lập, thành lậpEstimate (n): sự đánh giá, sự ước lượngEvaluation (n): sự ước lượng, sự định giáExchange risk: rủi ro trong chuyển đổiExempt (adj): được miễnExpenditure (n): phí tổnExport finance (n): tài trợ xuất khẩuExport insurance: bảo hiểm xuất khẩuFacility (n): phương tiện dễ dàngFactor (n): công ty thanh toánFactor (n): nhân tốFactoring (n): sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từFail to pay: không trả được nợFill me in on: cung cấp cho tôi thêm chi tiếtFinance (n) tài chính

            Finance (v): tài trợ

Finance sector (n): lĩnh vực tài chínhFinancial institution (n): tổ chức tài chínhFirm (n): hãng, xí nghiệpFitting (n): đồ đạcFixed asset (n):tàu sản cố địnhFixed cost (n): chi phí cố địnhFlexible: linh độngForeign currency (n): ngoại tệForfaiting (n): bao thanh toán

            Forfaitish (n): công ty bao thanh toán

Form (n): hình thức

            Form (v): thành lập

Forward (v): chuyểnFound (v): thành lập, hình thành

            Founding document (n): Giấy phép thành lập

            Founder (n): người thành lập

Freight (n): sự vận chuyển hàngGearing (n) vốn vayGenerate (v) phát sinhGenuine: là thật, sự thậtGet paid (v): được trả (thanh toán)Give credit: cho nợ (trả chậm)Glacier (n): sông băngGood risk (n): rủi ro thấpGuarantee (v): bảo lãnhGuesswork (n): việc suy đoánHarmonise (v): làm cân đối, có ấn tượngHigh street banks: các ngân hàng trên các phố chínhHome market (n): thị trường nội địaHonour (v): chấp nhận thanh toánImpress (v): ấn tượngIn advance: trướcIn credit: dư cóIn term of: về mặt phương tiệnIn writing: bằng giấy tờInaugurate (v): tấn phongINCOTERM (n): các điều kiện trong thương mại quốc tếIndent (n): đơn đặt hàngIndividual (adj): riêng rẻIndustrial exhibition (n): triển lãm công nghiệpInflation (n): (lạm phát) Installation (n): sự lắp đặtInstitution (n): tổ chức, cơ quanInsurance (n): bảo hiểmInterest rate (n): lãi suấtInterior (adj): nội thấtIntrusment (n): công cụInvest (v): đầu tưInvestigate (v): điều tra, nghiên cứu

            Investigation (n): sự điều tra nghiên cứu

Issuing bank (n): ngân hàng phát hànhItemise (v): thành từng khoảnKitchen fitting (n): đồ dạc nhà bếpLaise (v): giữ liên lạcLate payer (n): người trả trễ hạnLaunch (v): khai trươngLaydown (v): xây dựng lạiLeads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệLags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi

            Leads and lags: trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi

Leaftlet (n): tờ bướmLease purchase (n): sự thuê muaLeasing (n): sự cho thuêLegal (adj): hợp pháp, theo pháp luậtLessee (n) người đi thuê

            Lessee purchase (n): thuê mua

            Lessor (n): người cho thuê

Letter of hypothecation (n): thư cầm cốLiability (n): trách nhiệm pháp lý

tui tra dùm đấy :)) lạc đề thôi dduwnff quan tâm 


Các câu hỏi tương tự
não cá vàng
Xem chi tiết
Dark
Xem chi tiết
Phạm Khánh Linh
Xem chi tiết
Bảo Ngọcc
Xem chi tiết
ĐÀO ANH DŨNG
Xem chi tiết
nguyen ngoc khanh
Xem chi tiết
Phạm Như
Xem chi tiết
Phung Ngoc Tam
Xem chi tiết
Võ Hương Giang
Xem chi tiết