1. Cat
2. Dog
3. Monkey
4. Mouse
5. Rabbit
6. Crocodie
7. Tiger
8. Fish
9. Fox
10. Fly
11. Bird
12. Elephant
cat, dog, lion, elephant, fish, parrot, butterfly, bird, tiger, python, peacock, rabbit
horse (ngựa)
rabbit (thỏ)
turtle (rùa)
dog (chó)
cat (mèo)
shark (cá mập)
monkey (khỉ)
snake (rắn)
bat (dơi) súp dơi :)))
parrot (vẹt)
lion (sư tử)
tiger (hổ)
^^
bull - bò rừng , prawns - tôm tép , salmon - cá hồi , cock - gà trống , ocelot - linh miêu , bat - dơi , wolf - chó sói , eagle - đại bàng , worm - sâu , giraffe - hươu cao cổ , pigeon - chim bồ câu , dalmatian - chó đốm
Shark (Cá mập)
Tiger (Hổ)
Cat (Mèo)
Wolf (Sói)
Elephant (Voi)
Giraffe (Hươu cao cổ)
Cow (Bò)
Pig (Lợn)
Dog (Chó)
Peacock (Công)
Eagle (Đại Bàng)
Octopus (Bạch Tuộc)
12 animals in English:
fox: con cáosquirrel: con sócdolphin: cá heooctopus: con bạch tuộcdonkey: con lừaowl: con cúcamel: con lạc đàpenguin: con chim cánh cụtbear: con gấubee: con ongealge: chim đại bànggiraffe: con hươu cao cổbear ;fox; lion; parrot;tiger;rooster ;hen ;lizard ;monkey ;wolf;fish;snake
rabbit / cat / dog / elephant / mouse / brid / fish / monkey / bear / lion / fox / duck
rabbit, cat ,dog, mouse, fish, sheep, cow, bear, monkey, bird, duck, lion.
fox ,tiger,lion, fish ,raccon ,panda ,parrot, brid,lizad ,hen ,rooster ,frog .
Fox, lion, tiger, elephant, parrot, eagle, wolf, cat, dog, mouse, bird, bear.
12 động vật bằng tiếng Anh theo đáp án của mình là : dolphin,wolf,parrot,rabbit,snake,rat,cat,dog,deer,pig,cow,owl.