Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Đặng Việt Dũng

Hãy kể các từ ngữ tiếng anh về loài chim. 

Lưu ý: 1. Người thứ nhất tìm được từ ngữ rồi thì người thứ hai phải tìm từ khác. 2. Không tra máy tính hay điện thoại. 3. Tìm tối thiểu 10 từ, tối đa 25 từ.

꧁༺Lê Thanh Huyền༻꧂
4 tháng 1 2022 lúc 21:13
các từ ngữ tiếng anh về loài chim
tucen bird  : chim tu căng
peacooks   : chim công
flamingo     : chim hồng hạc
parrot         : con vẹt

nightingale : chim hoạ mi

oriole          : chim vàng anh

eagle          : chim đại bàng

bird nest     : chim yến
dove           : chim bồ câu
crest           : chim chào mào
sparrow      : chim sẻ
jail              : chim chích
kingfisher   : chim bói cá
ostrich        : chim đà điểu
 
Khách vãng lai đã xóa
Lương Gia Hân
29 tháng 12 2021 lúc 10:01

She was the daughter of a daughter and the only daughter I ever met biological mother to daughter daughter and the rbest daughter of daughter daughter and the daughter daughter of one ☝️ she was very strong 💪 

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Đặng Việt Dũng
Xem chi tiết
Đặng Việt Dũng
Xem chi tiết
XUKA
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Vũ Bảo Anh
Xem chi tiết
Edogawa Conan
Xem chi tiết
Jeff the killer
Xem chi tiết
Đặng Lê Phúc Hân
Xem chi tiết
Trương Ngọc Ánh
Xem chi tiết