Bán kính hình cầu | 0,3mm | 6,21dm | 0,283m | 100km | 6hm | 50dam |
Diện tích mặt cầu | 1,13mm2 | 484,37dm2 | 1,01m2 | 125699km2 | 452,16hm2 | 31400dam2 |
Thể tích hình cầu | 0,113mm3 | 1002,64dm3 | 0,095m3 | 4186666,67km3 | 904,32hm3 | 523333,34dam3 |
Cách tính:
Dòng thứ nhất : S = 4 π R 2 . Thay số vào ta được
R = 0 , 3 mm ⇒ S = 4.3 , 14.0 , 3 2 = 1 , 13 mm 2 R = 6 , 21 dm ⇒ S = 4.3 , 14.6 , 21 2 = 484 , 37 dm 2 R = 0 , 283 m ⇒ S = 4.3 , 14.0 , 283 2 = 1 , 01 m 2 R = 100 km ⇒ S = 4.3 , 14.100 2 = 125600 km 2
R = 100 km ⇒ S = 4.3 , 14.100 2 = 125600 km 2 R = 6 hm ⇒ S = 4.3 , 14.6 2 = 452 , 16 hm 2 R = 50 dam ⇒ S = 4.3 , 14.50 2 = 31400 dam 2
R = 0 , 3 mm ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.0 , 3 3 = 0 , 113 mm 3 R = 6 , 21 dm ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.6 , 21 3 = 1002 , 64 dm 3 R = 0 , 283 m ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.0 , 283 3 = 0 , 095 m 3 R = 100 km ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.100 3 = 4186666 , 67 km 3 R = 6 hm ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.6 3 = 904 , 32 hm 3 R = 50 dam ⇒ V = 4 / 3.3 , 14.50 3 = 523333 , 34 dam 3