2. colourful: nhiều màu sắc 3. empty: trống rỗng 4. untidy: bừa bộn
5. quiet: yên lặng 6/ noisy: ồn ào 7. full: đầy ắp
2. colourfu
3. empty
4. untidy
5. quiet
6/ noisy
7. full
2/ colourfun: nhiều màu sắc
3/ empty: trống rỗng
4/ untidy: bừa bộn
5/ quiet: yên lặng
6/ noisy: ồn ào
7/ full: đầy ấp
Xin t i c k

