1 making
2 to drive
3 to book
4 to send
5 to meet
6 taking
7 wearing
8 to take
9 to receive
10 opening
11 reading
12 driving
13 learning
14 to study
15 to get
16 to go
17 studying
18 to take
1 making
2 to drive
3 to book
4 to send
5 to meet
6 taking
7 wearing
8 to take
9 to receive
10 opening
11 reading
12 driving
13 learning
14 to study
15 to get
16 to go
17 studying
18 to take
Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh : - tên - tuổi - nơi ở -sở thích - điểm mạnh - điểm yếu - môn học yêu thích - có thích tiếng Anh không? Đưa ra lý do Giúp vớiiii mn
Giúp mình giải và giải thích giúp mình
giúp em với mn :((( sửa giúp em lỗi luôn nha:(((
Giúp em với ạ, giải thích giúp em luôn với
Giải giúp em với hơi nhiều mong được mọi người giúp
Giúp mình chọn đap án và ghi nghĩa cụm giúp mình với
Giúp mình điền đúng dạng từ và ghi nghĩa từ giúp mình luôn nha
Giúp mình làm nốt mấy câu còn lại câu nào sai sủa giúp mình
giúp mk vs ạ mk cần gấp. sửa lại lỗi giúp mk nhé. thanks