Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Kỳ Lan Nguyễn

Giúp với gấp gấp lắm

Đây là Tiếng anh nha

Bài1: Viết 30 tính từ 

Đặng Khánh Linh
10 tháng 8 2018 lúc 20:48

black ; pink ; white ; brown ; heavy ; gray ; light ; expensive ; cheap ; old ; new ; beautiful ; ugly ; deep ; wide ; shallow ; narrow ; small ; tall ; long ; short ; high ; delicious ;dizzy ; skillful ; ripe ; narmal ; painful ;.....(từ nào ko hiểu bạn có thể hỏi nhé)

chúc  bạn học  tốt

Đặng Khánh Linh
10 tháng 8 2018 lúc 20:49

mk thiếu 2 từ bổ sung nè : scared ; serious

Họ hàng của abcdefghijkl...
10 tháng 8 2018 lúc 20:49

colorful, plain, hot, cold, thick, narrow, high, low, cool, beautiful, pretty, ugly, smart, intelligent, stupid, sporty, agile, interesting, amazing, wonderful, small, big, young, old, new, round, long, short, tall, huge

Chibiusa
10 tháng 8 2018 lúc 20:50

Red :đỏ.

Ugly:xấu.

Bad:tồi.

Wonderful:tuyệt vời.

Beautiful:đẹp.

Good:tốt.

cheap:rẻ.

expensive:Đắt.

cold:lạnh.

hot:nóng.

warm:ấm áp.

Cool:mát mẻ.

green:xanh lá cây.

blue:xanh da trời.

clever:thông minh.

long:dài.

large:rộng.

small:nhỏ.

big:to.

thin:gầy .

fat:béo.

many:nhiều.

little:ít.

black:đen.

white:trắng.

orange:màu cam.

pink:hồng.

happy:vui.

quite:yên tĩnh.

noisy:ồn ào.

Đúng thì k cho mk nha.

Dương
10 tháng 8 2018 lúc 20:56

Viết 30 tính từ:

1.Winter: mùa đông                                  16. sick: bệnh

2. hour: giờ                                               17. sad: buồn

3. trick: lừa                                                18. raw: liệu

4. gold: vàng                                             19. cheap: giá rẻ

5. sea: biển                                                20. thin: mỏng 

6. red: màu đỏ                                            21. deep: sâu

7. glass: kính                                              22. slow: chậm

8. living: sống                                             23. clean: sạch

9. car: xe                                                    24. alone: một mình 

10. fun: vui vẻ                                             25. rich: giàu 

11. only: chỉ                                                 26: warm: ấm áp

12. time: thời gian                                        27. ago: trước

13. quiet: yên tĩnh                                        28. wide: rộng

14. dirty: bẩn                                                29. late: cuối

15. ill: bệnh                                                   30. cold: lạnh

Ayame
10 tháng 8 2018 lúc 20:56

sinister

rampage

cruel

skillful

careful

hard work

lazy

damages

tenderness

Smooth white

dark

selfish

lenient

greed

good stretch

poorly

healthy

weak

immaturity

fat

Lank

Lily-white

Gray

blond

so red

ruddy

chubby

talent

kind

chi chi kuyoko
10 tháng 8 2018 lúc 20:57

hot,cold,cool,old,young,happy, nice,huge,weak,odd,ugly,beautiful,tall,short,big,good,free,long,small,less,dry,low,heavy,slow,lazy,angry,bored,bitter,expensive,cheap

Theu Bui
10 tháng 8 2018 lúc 21:04

1. Tall: /tɔːl/ Cao
2. Short: /ʃɔːt/ Thấp
3. Big: /bɪɡ/ To, béo
4. Fat: /fat/ Mập, béo
5. Thin:/θɪn/ Gầy, ốm
6. Clever: /ˈklɛvə/ Thông minh
7. Intelligent: /ɪnˈtɛlɪdʒ(ə)nt/ Thông minh
8. Stupid: /ˈstjuːpɪd/ Đần độn
9. Dull:/dʌl/ Đần độn
10. Dexterous: /ˈdɛkst(ə)rəs/ Khéo léo
11. Clumsy: /ˈklʌmzi/ Vụng về
12. Hard-working: /ˌhɑːdˈwəːkɪŋ/ Chăm chỉ
13. Diligent: /ˈdɪlɪdʒ(ə)nt/ Chăm chỉ
14. Lazy:ˈleɪzi/ Lười biếng
15. Active: /ˈaktɪv/ Tích cực
16. Negative : /ˈnɛɡətɪv/ Tiêu cực
17. Good: /ɡʊd/ Tốt
18. Bad: /bad/ Xấu, tồi
19. Kind: /kʌɪnd/ Tử tế
20. Unmerciful: /ʌnˈməːsɪfʊl/ Nhẫn tâm
21. Gorgeous: /ˈɡɔːdʒəs/ rực rỡ, hấp dẫn
22. Nice: /naɪs Tốt, xinh
23. Glad: /ɡlad/ Vui mừng, sung sướng
24. Bored: /bɔːd/ Buồn chán
25. Beautiful: /ˈbjuːtɪfʊl/ Đẹp
26. Pretty:/ˈprɪti/ Xinh, đẹp
27. Ugly: /ˈʌɡli/ Xấu xí
28. Graceful: /ˈɡreɪsfʊl/ Duyên dáng
29. Unlucky: /ʌnˈlʌki/ Vô duyên
30. Cute: /kjuːt/ Dễ thương, xinh xắn


tb với mình nha

Smile
10 tháng 8 2018 lúc 21:06

Trả lời :

1. different: khác nhau

2. used: được sử dụng

3. important: quan trọng

4. every: mỗi

5. large: lớn

6. available: sẵn có

7. popular: phổ biến

8. able: có thể làm được điều gì đó

9. basic: cơ bản

10. known: được biết đến

11. various: khác nhau, không giống nhau

12: difficult: khó khăn

13. several: vài

14. united: liên kết, hợp nhất

15. historical: tính lịch sử

16. hot: nóng

17. useful: hữu ích

18. mental: thuộc tinh thần

19. scared: sợ hãi

20. additional: thêm vào

21. emotional: thuộc cảm xúc

22. old: cũ

23. polial: chính trị

24. similar: tương tự

25. healthy: khỏe mạnh

26. financial: thuộc tài chính

27. medical: (thuộc) y học

28. traditional: (thuộc) truyền thống

29. federal: (thuộc) liên bang

30. entire: toàn bộ, hoàn toàn

Học tốt


Các câu hỏi tương tự
Vũ Thị Phương anh
Xem chi tiết
Oppa Bae Jinyoung
Xem chi tiết
Công chúa sao băng
Xem chi tiết
Quỳnh Nguyễn
Xem chi tiết
~ Thanh Tâm ~
Xem chi tiết
 Almira Haruko
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Anh Thư
Xem chi tiết
Hoàng Trần Mai
Xem chi tiết
mạc gia bảo
Xem chi tiết