black ; pink ; white ; brown ; heavy ; gray ; light ; expensive ; cheap ; old ; new ; beautiful ; ugly ; deep ; wide ; shallow ; narrow ; small ; tall ; long ; short ; high ; delicious ;dizzy ; skillful ; ripe ; narmal ; painful ;.....(từ nào ko hiểu bạn có thể hỏi nhé)
chúc bạn học tốt
mk thiếu 2 từ bổ sung nè : scared ; serious
colorful, plain, hot, cold, thick, narrow, high, low, cool, beautiful, pretty, ugly, smart, intelligent, stupid, sporty, agile, interesting, amazing, wonderful, small, big, young, old, new, round, long, short, tall, huge
Red :đỏ.
Ugly:xấu.
Bad:tồi.
Wonderful:tuyệt vời.
Beautiful:đẹp.
Good:tốt.
cheap:rẻ.
expensive:Đắt.
cold:lạnh.
hot:nóng.
warm:ấm áp.
Cool:mát mẻ.
green:xanh lá cây.
blue:xanh da trời.
clever:thông minh.
long:dài.
large:rộng.
small:nhỏ.
big:to.
thin:gầy .
fat:béo.
many:nhiều.
little:ít.
black:đen.
white:trắng.
orange:màu cam.
pink:hồng.
happy:vui.
quite:yên tĩnh.
noisy:ồn ào.
Đúng thì k cho mk nha.
Viết 30 tính từ:
1.Winter: mùa đông 16. sick: bệnh
2. hour: giờ 17. sad: buồn
3. trick: lừa 18. raw: liệu
4. gold: vàng 19. cheap: giá rẻ
5. sea: biển 20. thin: mỏng
6. red: màu đỏ 21. deep: sâu
7. glass: kính 22. slow: chậm
8. living: sống 23. clean: sạch
9. car: xe 24. alone: một mình
10. fun: vui vẻ 25. rich: giàu
11. only: chỉ 26: warm: ấm áp
12. time: thời gian 27. ago: trước
13. quiet: yên tĩnh 28. wide: rộng
14. dirty: bẩn 29. late: cuối
15. ill: bệnh 30. cold: lạnh
sinister
rampage
cruel
skillful
careful
hard work
lazy
damages
tenderness
Smooth white
dark
selfish
lenient
greed
good stretch
poorly
healthy
weak
immaturity
fat
Lank
Lily-white
Gray
blond
so red
ruddy
chubby
talent
kind
hot,cold,cool,old,young,happy, nice,huge,weak,odd,ugly,beautiful,tall,short,big,good,free,long,small,less,dry,low,heavy,slow,lazy,angry,bored,bitter,expensive,cheap
1. Tall: /tɔːl/ Cao
2. Short: /ʃɔːt/ Thấp
3. Big: /bɪɡ/ To, béo
4. Fat: /fat/ Mập, béo
5. Thin:/θɪn/ Gầy, ốm
6. Clever: /ˈklɛvə/ Thông minh
7. Intelligent: /ɪnˈtɛlɪdʒ(ə)nt/ Thông minh
8. Stupid: /ˈstjuːpɪd/ Đần độn
9. Dull:/dʌl/ Đần độn
10. Dexterous: /ˈdɛkst(ə)rəs/ Khéo léo
11. Clumsy: /ˈklʌmzi/ Vụng về
12. Hard-working: /ˌhɑːdˈwəːkɪŋ/ Chăm chỉ
13. Diligent: /ˈdɪlɪdʒ(ə)nt/ Chăm chỉ
14. Lazy:ˈleɪzi/ Lười biếng
15. Active: /ˈaktɪv/ Tích cực
16. Negative : /ˈnɛɡətɪv/ Tiêu cực
17. Good: /ɡʊd/ Tốt
18. Bad: /bad/ Xấu, tồi
19. Kind: /kʌɪnd/ Tử tế
20. Unmerciful: /ʌnˈməːsɪfʊl/ Nhẫn tâm
21. Gorgeous: /ˈɡɔːdʒəs/ rực rỡ, hấp dẫn
22. Nice: /naɪs Tốt, xinh
23. Glad: /ɡlad/ Vui mừng, sung sướng
24. Bored: /bɔːd/ Buồn chán
25. Beautiful: /ˈbjuːtɪfʊl/ Đẹp
26. Pretty:/ˈprɪti/ Xinh, đẹp
27. Ugly: /ˈʌɡli/ Xấu xí
28. Graceful: /ˈɡreɪsfʊl/ Duyên dáng
29. Unlucky: /ʌnˈlʌki/ Vô duyên
30. Cute: /kjuːt/ Dễ thương, xinh xắn
tb với mình nha
Trả lời :
1. different: khác nhau
2. used: được sử dụng
3. important: quan trọng
4. every: mỗi
5. large: lớn
6. available: sẵn có
7. popular: phổ biến
8. able: có thể làm được điều gì đó
9. basic: cơ bản
10. known: được biết đến
11. various: khác nhau, không giống nhau
12: difficult: khó khăn
13. several: vài
14. united: liên kết, hợp nhất
15. historical: tính lịch sử
16. hot: nóng
17. useful: hữu ích
18. mental: thuộc tinh thần
19. scared: sợ hãi
20. additional: thêm vào
21. emotional: thuộc cảm xúc
22. old: cũ
23. polial: chính trị
24. similar: tương tự
25. healthy: khỏe mạnh
26. financial: thuộc tài chính
27. medical: (thuộc) y học
28. traditional: (thuộc) truyền thống
29. federal: (thuộc) liên bang
30. entire: toàn bộ, hoàn toàn
Học tốt