not to be - being invited - be kept - climbing - sleeping - to camp - go fishing - to go - must be corrected - be done- being taken - to meet - being recognized - being caught
not to be - being invited - be kept - climbing - sleeping - to camp - go fishing - to go - must be corrected - be done- being taken - to meet - being recognized - being caught
Giúp mình với ạ và giải thích vì sao nha
Giúp mình với ạ và giải thích vì sao nha
Giúp mình với ạ và giải thích vì sao nha
Viết 1 đoạn hội thoại tiếng anh giữa 4 người chủ đề về môi trường và âm nhạc? Giúp mình với nha!!!
Giúp mình điền đúng dạng từ và ghi nghĩa từ giúp mình luôn nha
Giúp mình với ạ và giải thích vì sao nha, câu 40 mình k gửi đc nên viết lên đây ạ 40. Which virtual community may help you repair your house? A. Street bank. B. Book Crossing. C. MOOCs. D. Cosplay
Giúp mình đi các bạn mình cần gấp lắm í ạ (mình k gửi đc link nghe thì mình đã để scrip ở đây rồi đấy ạ giúp mình nha mọi ng
Mn làm và giải thích giúp mình trừ câu 13 ,15,18 cong mấy câu kia mn giải thích giúp mình nha
Giúp mình nối thành cụm động từ và làm nhớ ghi nghĩa hộ mình nha!