Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Duy Hồ

Giúp mình đề này với

Đào Thu Hiền
1 tháng 8 2021 lúc 16:11

1. to be

2. to study

3. to pay

4. getting/ getting

5. to go

6. to work

7. taking

8. to use

9. to visit

10. to avoid/ being

11. to become

12. save

13. going/ know

14. to help/ do

15. repeat

16. want/ to become

17. to bring

18. not to work

19. laugh

20. taking

21. not to delay/ carrying

22. to shoot

23. not to tell

24. to go

25. not to be

26. to be

27. repair

28. not staying

29. tell

30. to help/ do

31. open

32. living

33. to tell

34. to enter

35. smoking

36. to be

37. to get

38. to do

39. going

40. to wait

41. doing

42. reading

43. going

44. fishing

45. to go

46. to get

47. not making

48. to be

49. sleeping


Các câu hỏi tương tự
Duy Phúc
Xem chi tiết
Hà Phùng Thị Thu
Xem chi tiết
Cát Tường Anh Nguyễn
Xem chi tiết
Kyung Mi
Xem chi tiết
Thiên bình
Xem chi tiết
Ikino Yushinomi
Xem chi tiết
Thu vân
Xem chi tiết
Linh Lê
Xem chi tiết
Bien Dang Thi
Xem chi tiết