1B (sit next to: ngồi cạnh)
2A (stay in: ở trong)
3C (cạnh)
4A (stand between: đứng ở giữa)
5B (on the walls: trên tường)
6C (above: ở trên)
7C (under her desk: dưới bàn)
8B (bên cạnh)
9D (by: bên cạnh(
10C (across: băng qua)
11C (in front of: trước lớp)
Đúng 2
Bình luận (1)