35 D
36 C
39 B
40 C
44 A
45 B
46 C
47 B
48 D
49 A
50 B
52 D
54 A
55 A
13. D
14. A
17. D
21. A
22. D
23. A
28. C
31. C
32. C
35 D
36 C
39 B
40 C
44 A
45 B
46 C
47 B
48 D
49 A
50 B
52 D
54 A
55 A
13. D
14. A
17. D
21. A
22. D
23. A
28. C
31. C
32. C
Giúp em những câu còn lại với ạ
Giúp em những câu còn lại với ạ
Giúp em những câu còn lại từ câu 56 đến 59 với
Chọn từ có phần in đậm phát âm khác với những từ còn lại Câu 41: A. ownB. cowC. nowD. down Câu 42: A. charityB. ChristmasC. chemistryD. character Câu 43: A. predictedB. preparedC. correctedD. demanded Câu 44: A. looksB. earnsC. staysD. swims Câu 45: A. honorB. hourC. horseD. honest
còn ai thức không?? Giúp mình câu này với.
Viết lại nghĩa không đổi:
It is not very expensive
=> It doesn't...........
Helppp
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. garbage B. standard C. solar D. lunar
2. A. raised B. picked C. laughed D. watched
3. A. energy B. generous C. category D. suggest
4. A. celebrate B. plumber C. bulb D. blanket
5. A. label | B. plumber | C. bulb | D. bill |
6. A. mother | B. then | C. weatherman | D. anything |
7. A. refilled | B. walked | C. reduced | D. dropped |
8. A. dream | B. team | C. spread | D. teacher |
9. A. nuclear B. plumber C. consumer D. reduce
10. A. trick B. tidal C. pipe D. climate
11. A. about B. should C. shout D. mouse
12. A. activity B. accept C. across D. afraid
13. A. move B. hotel C. photo D. pagoda
14. A. border B. cyclone C. destroy D. forecast
15. A. earthquake B.blanket C. sticky D. know
16.A. worked B. watched C. cleaned D. helped
17. A. looks B. cats C. roofs D. opens
18. A. eleven B. employ C. get D. complete
19. A. plumber B. brother C. September D. bill
20. A. flow B. row C. know D. now
21. A. fly B. hobby C. energy D. ordinary
22. A. dump B. bulb C. nuclear D. plumber
23. A scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
24. A. tower B. slow C. flower D. down
25. A. Junkyard B. Plumber C. Adult D. Reduce
26. A. Scheme B. Charity C. Chopstick D. Check
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau.
1. A. garbage B. standard C. solar D. lunar
2. A. raised B. picked C. laughed D. watched
3. A. energy B. generous C. category D. suggest
4. A. celebrate B. plumber C. bulb D. blanket
5. A. label | B. plumber | C. bulb | D. bill |
6. A. mother | B. then | C. weatherman | D. anything |
7. A. refilled | B. walked | C. reduced | D. dropped |
8. A. dream | B. team | C. spread | D. teacher |
9. A. nuclear B. plumber C. consumer D. reduce
10. A. trick B. tidal C. pipe D. climate
11. A. about B. should C. shout D. mouse
12. A. activity B. accept C. across D. afraid
13. A. move B. hotel C. photo D. pagoda
14. A. border B. cyclone C. destroy D. forecast
15. A. earthquake B.blanket C. sticky D. know
16.A. worked B. watched C. cleaned D. helped
17. A. looks B. cats C. roofs D. opens
18. A. eleven B. employ C. get D. complete
19. A. plumber B. brother C. September D. bill
20. A. flow B. row C. know D. now
21. A. fly B. hobby C. energy D. ordinary
22. A. dump B. bulb C. nuclear D. plumber
23. A scheme B. mechanic C. machine D. chemistry
24. A. tower B. slow C. flower D. down
25. A. Junkyard B. Plumber C. Adult D. Reduce
26. A. Scheme B. Charity C. Chopstick D. Check
Sửa lại câu sai giúp em lun ạ
ai giúp em câu hỏi: Viết 1 đoạn văn khoảng 15 câu kể lại tâm trạng của em sau một lần nhận lại bài kiểm tra của một môn nào đó. (bài kiểm tra GHK hoặc KT cuối kì) ko lấy trên mạng nhé các bạn giúp em đi ạ,em hỏi 4 ngày rồi trả ai trl em cả