“Have” là một trong những từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Song, càng tìm hiểu sâu về tiếng Anh, chúng ta thấy rằng “have” cùng các biến thể của nó là “has” và “had” đôi khi vẫn khiến chúng ta nhầm lẫn khi sử dụng các thì và cấu trúc câu nâng cao. Hiểu được vấn đề đó, FLYER đã tổng hợp tất cả kiến thức về ý nghĩa và cách dùng “have”, “has” và “had” cùng các ví dụ đi kèm để giúp các bạn dễ dàng hiểu và nắm chắc mảng ngữ pháp này.
"Have had" là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Cấu trúc "have had" được tạo thành từ việc kết hợp giữa động từ "have" (được sử dụng như một động từ trợ động từ) và động từ quá khứ phân từ "had". Ví dụ: - I have had a busy day. (Tôi đã có một ngày bận rộn.) - She has had a lot of experience in her field. (Cô ấy đã có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.) - They have had their car repaired. (Họ đã sửa xe của mình.) Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả kinh nghiệm, sự thay đổi hoặc tình trạng đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Trong ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành ta dùng trợ động từ have/has đằng trước động từ dạng V3 nha