ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí
1. thoái chí
2. hụt chí
3. nhụt chí
4. nản lòng
5.nản chí
HT~~~(^^)
thoái chí
hụt chí
nản chí
nản lòng
nản chí
HT
fbxgdbtrfthrtvghf brh
5 từ trái nghĩa với từ quyết chí là nản chí, nản lòng, hụt chí, thoái chí và nhụt chí
nản trí,nản lòng, thoái trí, nhụt trí, hụt trí.
HỌC TỐT