Số ?
8 hm = ….m
8 m = ….dm
9 hm = ….m
6 m = ….cm
7 dam = ….m
8 cm = ….mm
3 dam = ….m
4 dm = ….mm
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
Sắp xếp đơn vị do độ dài dưới đây
m,mm,cm,dm,km,hm,dam
Số ?
1km = .....m 1m = .....mm
1hm = .....m 1m = .....cm
1dam = .....m 1m = .....dm
1km = .....hm 1dm = .....mm
1hm = .....dam 1cm = .....mm
8dam52m =…..m 2km = ….dam 2hm3m = ….m
1/5 giờ = ….phút 1/2 dm =…. mm 1/5 hm = …m
5 hm = .... m 3 m = ..... mm 9 km = ..... hm 1 cm = ..... mm 6 dm = ..... cm
70 hm = ...... km 500 cm = ....m 4 dam = ...... m 8000 mm = ....m 1km = .... dam
Viết bảng đơn vị đo độ dài, từ :a, Lớn => Bé :
b, Bé => Lớn :
tính giá trị biểu thức
345+3339-647
234x6+847
64728+7369x7
đổi
1000000000000000m=.............................................km
7548 mm=............................................m
7092 dm=............................................cm
4628901 hm= ...............................................................dam
348mm=.......................................................................dam
Tính (theo mẫu):
Mẫu 26m x 2 = 52m 69cm : 3 = .....cm
25dam x 2 = .....dam 48m : 4 = .....m
18hm x 4 = .....hm 84dm : 2 = .....dm
82km x 5 = .....km 66mm : 6 = .....mm
đổi:75hm=.....km......dam
6030mm=......m.......cm
300cm=..........dm
678m=........dam........dm
2100dm=......dam
957dam=.........hm........m