100 000: Một trăm nghìn
123 456: Một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu
987 100: Chín trăm tám mươi bảy nghìn một trăm
662 004 : Sáu trăm sáu mươi hai nghìn không trăm linh tư
223 497 : Hai trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm chín mươi bảy.