Tham khảo ở đây nhé: Niên biểu lịch sử Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt
Mục lụcThời tiền sửThời đại đồ đá cũThời đại đồ đá mớiThời đại đồ đồng đáThời đại đồ đồngThời đại đồ sắtThời sơ sửThời Bắc thuộcThuộc Nam ViệtThuộc HánThuộc Đông NgôThuộc TấnThuộc Lưu TốngThuộc Nam TềThuộc LươngThuộc TùyThuộc ĐườngThời phong kiến độc lậpTự chủNhà NgôNhà ĐinhNhà Tiền LêNhà LýNhà TrầnNhà HồThuộc MinhNhà Lê sơ
23.000 TCN Văn hóa Ngườm
23.000 TCN–1.000 TCN Văn hóa Tràng An
20.000 TCN–12.000 TCN Văn hóa Sơn Vi
18.000 TCN - 7.000 TCN Văn hóa Soi Nhụ
Thời đại đồ đá mới:12.000 TCN–10.000 TCN Văn hóa Hòa Bình
10.000 TCN - 8.000 TCN Văn hóa Bắc Sơn
8.000 TCN - 6.000 TCN Văn hóa Quỳnh Văn
7.000 TCN - 5.000 TCN Văn hóa Cái Bèo
6.000 TCN - 5.000 TCN Văn hóa Đa Bút
Thời đại đồ đồng đá:3.000 TCN–1.500 TCN Văn hóa Hạ Long
2.000 TCN–1.500 TCN Văn hóa Phùng Nguyên
2.000 TCN–1.000 TCN Văn hóa Tiền Sa Huỳnh
Thời đại đồ đồng[sửa | sửa mã nguồn]1.500 TCN–1.000 TCN Văn hóa Đồng Đậu
1.000 TCN - 600 TCN Văn hóa Gò Mun
Thời đại đồ sắt:1.000 TCN - 200 Văn hóa Sa Huỳnh
1.000 TCN - 0 Văn hóa Đồng Nai
700 TCN–100 Văn hóa Đông Sơn
1 - 630 Văn hóa Óc Eo
Thời sơ sử:2.879 TCN vua Hùng thành lập quốc gia Văn Lang
258 TCN An Dương Vương thôn tính Văn Lang, thành lập quốc gia Âu Lạc
218 TCN - 208 TCN Chiến tranh Tần-Việt