Đúng ghi đ, sai ghi S vào ô trống : c) Số 32757981 đọc là : Ba mươi hai triệu bảy trăm năm mươi bảy nghìn chín trăm tám mươi mốt ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
b) Số 49174201 đọc là : Bốn mươi chín triệu một trăm bảy mươi tư nghìn không trăm hai mươi mốt ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống : a) Số 507691 đọc là năm trăm linh bảy nghìn sáu trăm chín mươi mốt ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :c) Số “ Mười chín triệu tám trăm linh sáu nghìn bảy trăm hai mươi lăm “ viết là : 19806725 ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
a) Số 217845 đọc là : hai trăm mười bảy nghìn tám trăm bốn mươi lăm ▭
Viết vào ô trống theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |
Phần trắc nghiệm
Đúng gghi Đ sai ghi S vào ô trống :
a/ Số 117654 đọc là : một trăm mười bảy nghìn sáu trăm năm mươi bốn.
Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) Số 4 106 235 đọc là: ……………………………………………………………
b) Số 521 352 121 đọc là: ………………………………………………………….
c) Số 20 000 430 đọc là : …………………………………………………………..
d) Số "chín mươi mốt triệu sáu trăm mười hai nghìn tám trăm mười lăm" viết là : ……………………………
e) Số "tám trăm ba mươi bốn triệu chín trăm nghìn" viết là : …………………….
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống : b) Số 74615 đọc là bảy mươi tư nghìn sáu trăm mười năm ▭