đồng nghĩa
nhân hậu = nhân đức
trung thực = thật thà
đoàn kết = đùm bọc
trái nghĩa
nhân hậu ><gian ác
trung thực >< giả dối
đoàn kết >< chia rẽ
kick mik nha bạn
phai tra loi 1 từ thành 2 tự động nghia , trái nghĩa
đồng nghĩa
nhân hậu = nhân ái , nhân đức,..
trung thực = thật thà , ngay thẳng ,...
đoàn kết = đùm bọc , yêu thương lẫn nhau ,...
trái nghĩa
nhâu hậu >< gian ác , ác độc,..
trung thực >< giả dối , dối trá,..
đoàn kết >< chia rẽ , riêng rẽ, bè phái , mâu thuẫn,...
kick mik nha bạn
nhân hậu = nhân ái
trung thực = thật thà
đoàn kết = đùm bọc
trái nghĩa
nhân hậu > < gian ác
trung thực >< dối trá
đoàn kết >< chia rẽ
đồng nghĩa với từ :
nhân hậu - nhân đức
trung thực - thật thà
đoàn kết - đùm bọc
trái nghĩ với từ :
nhân hậu - ác ôn
trung thực - xảo trá
đoàn kết - chia rẽ
Đồng nghĩa
nhân hậu: nhân đức, nhân ái, nhân từ, phúc hậu...
trung thực: thật thà, thành thực, thành thật, chân thật, thẳng thắng...
đoàn kết: đùm bọc...
Trái nghĩa
nhân hậu;bất nhân, độc ác, tàn nhẫn, tàn bạo, hung bạo...
trung thực: dối trá, gian manh, gian xảo, gian dối, lừa dối, lừa đảo...
đoàn kết: chia rẽ...