9087 = 9 km 87 m
107 phút = 1 giờ 47 phút
10 069 = 10 kg 69 g
9087 = 9 km 87 m
107 phút = 1 giờ 47 phút
10 069 = 10 kg 69 g
Đổi 107 phút = ..................giờ ............. phút
Đổi 10 069 g = .................kg ...............g
7. Đổi: 9087m = ............. km...........m
đổi giúp mình với
đổi 107 phút = bao nhiêu giờ bao nhiêu phút
Đổi 1/10 kg bằng ................. g
câu 7 viết số thích hợp vào chỗ chấm
2km=....................m
3/4 tấn =..................kg
3 giờ 15 phút=.................phút
9 000 000m2 =................kg
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
Bài 1: Đổi đơn vị
89125 g = ……… kg ……… g 12375 dag = ……… kg ……… dag
25005 g = ……… kg ……… g 6hg 7g = ……………g
600kg = …………… yến 7500dag = …………… kg
19 tạ 9 kg = …………… kg 6 tấn 19 yến = …………… kg
1/5kg = …………… dag
Chuyển đổi đơn vị: 34,5kg = … hg 268dag = … g 2400g = … kg 54 tấn = … tạ 34,5kg = … yến 2350 g = … kg 1,6 kg = … g 340 hg = … kg 0,098 kg = … g Xin mn giúp em!
Điền dấu < , > , =
1/4 thế kỉ ............ 200 năm
1/10 phút ............10 giây
5 giờ 15 phút ........... 315 phút
3500 phút ............. 6 giờ
2 kg 7 hg ............. 2700 g
5 kg 3 g ............ 5035 g
60 kg 7 g ............... 6007 g
12500 g .............12 kg 500 g
Mình sẽ tích cho ai có câu trả lời nhanh và đầy đủ