Đổi :
475 yến = ..... tấn ...... yến
406 dag = .... kg ..... dag
Điền dấu >, <,=
375 kg ..... \(\dfrac{3}{8}\)tấn
đổi
a, 0,9 tấn = ... tạ =... 900 kg
b, 32,47 tấn = ... tạ =....kg
c,780kg = ....tạ =.... tấn
d,78 kg = ...tạ = ....tấn
4 tấn 562 kg =........ tấn 3 tấn 14 kg= ....... tấn
12 tấn 6 kg= .......... tấn 500kg = ........ tấn
đổi ra số thập phân nha bn!!!
Đổi: 1300 kg= .......tấn.......kg?
đổi 11.205 kg = ? tấn
a) 15 yến = ........ kg 21000 kg = .......... tấn b) 9 kg 624 g =........g
24 tạ = .......kg 4200 kg = .......... tạ 1289 g = .....kg .........g
2 tấn 3 tạ = .........kg 250 kg = ........ yến 71 kg 39 g = ..............g
12 tạ 6 yến = ........kg 630 yến = ....... tạ 6245 kg = ..............tấn ...........kg
Đổi đơn vị đo các dạng :
4 m 25 cm =.......m
12 m 8 dm =......m
26 m 8 dm =........m
248 dm =........m
36 dm =..........m
5 dm =.........m
8 km 200 m =.......km
9 m =.......km
1 kg 24 g =.......kg
27 tấn 34 kg =........tấn
25 tấn 5 kg =........kg
789 g =.........kg
6528 g = ........kg
4 tạ =.......tấn
1 tấn 3 tạ =........tấn
4 yến =...... .tấn
2,539 m =.......dm
8,2 km =.........m
4,2 kg = .............g
4,08 kg =........g
Cần giải gấp ; Ai cứu Me với SOS
1 , đổi
2,12 dam = ....21,2m
2 , <>=
124 tạ ..... 12,5 tấn
452 g .....3,9 kg
0,5 tấn ...302 kg
0,34 tấn ...340kg
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm 7 dm = 7 10 = . . . m 5 dm = 5 10 = . . . m 2 mm = 2 1000 = . . . m 4 g = 4 1000 = . . . kg