extinct (adj): tuyệt chủng
extinction (n): sự tuyệt chủng
disappeared (adj): bị biến mất
disappearing (adj): đang biến mất
Cụm từ: go extinct (tuyệt chủng)
=> It must be stopped before our planet goes extinct.
Tạm dịch: Nó phải được dừng lại trước khi hành tinh của chúng ta bị tuyệt chủng.
Đáp án cần chọn là: A