2tạ 2 kg = ………………… kg
2tạ 2 kg = ………………… kg
Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ chấm?
a. 5 dag … 50 g
b. 8 tấn … 8100 kg
c. 4 tạ 30kg…4 tạ 3 kg
d. ½ ngày … 12 giờ
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm của “15 tấn 30kg = ….kg” là:
Điền dấu “ > <=” vào chỗ chấm:
5kg 35g …. 5035kg 1 tạ 50kg …. 150 yến
4 tấn 25 kg …. 425 kg 100g …. kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 2 tấn 30kg =………kg
A. 23
B. 230
C. 2030
D. 2300
điền dấu vào chỗ chấm >;<;=.
a 25 dm2 40cm 40cm2 =........254 cm2.
b 1375kg............1 tấn 375 kg
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a | 2/5 | 3/4 | 5/4 | 1/4 |
b | 1/2 | 5/6 | 7/12 | 4/7 |
a + b |
|
|
|
|
a x b |
|
|
|
|
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …m2
b) 12050600m2 = … km2 ….m2
c) 5tấn 2tạ = ……kg
Điền dấu >; < ; = thích hợp vào chỗ chấm.
310 c m 2 . . . . . 3 d m 2 10 c m 2
1970 c m 2 . . . . . 19 d m 2 69 c m 2
400 kg ...... 4 tạ
4 phút 20 giây...... 3 phút 59 giây
Bài 7: Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 m2 5 dm2 .....250 dm2
b) 5 tấn 6 kg ..... 56 0 kg
c) 3610 kg .... 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm ....3005 năm
Bài 7: Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm :
a) 2 m vuông 5 dm vuông ..... 250 dm vuông
b) 5 tấn 6 kg .... 560 kg
c) 3610 kg .. 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm .... 3005 năm
Bạn nào biết câu này giúp mình với !