14, 205 : hàng phần nghìn
367, 58 : hàng phần mười
14, 205 : hàng phần nghìn
367, 58 : hàng phần mười
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Chữ số 5 trong số thập phân thuộc hàng nào?
14, 205 : ?
367, 58 : ?
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Chữ số 5 trong số thập phân thuộc hàng nào?
14, 205 : ?
367, 58 : ?
Điền vào chỗ trống theo yêu càu
Chữ số 5 trong số thập phân thuộc hàng nào
14,205
367,58
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Viết dưới dạng số thập phân :
1 1 2 giờ = ?
2 35 100 = ?
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Viết dưới dạng số thập phân :
1 1 2 giờ = ? giờ
2 35 100 = ?
Điền vào chỗ trống theo yêu càu
Viết dưới dạng số thập phân :
1 1 2 giờ = giờ
2 35 100 = ?
Câu 1(1 điểm). Chữ số 7 trong số thập phân 67,357 thuộc hàng nào?
A. Hàng nghìn B. Hàng phần mười C. Hàng phần trăm D. Hàng phần nghìn
Câu 2 (1 điểm). a Số thích hợp điền vào chỗ chấm 0,076 km=...........m
b. Số thập phân thích hợp vào chỗ chấm 7,45 m2 = ...............dm2
Câu 3(0,5 điểm). 25% của 250 là …………
Câu 4 (0,5 điểm). Chiều cao hình tam giác có độ dài đáy 20 cm và diện tích 5,95 dm2 là:
….……………………………. Câu 5 (1 điểm). Giá trị của biểu thức 345,5 +44,8 - 12,6 : 3 x 5 là:
Câu 6 (1 điểm) Đúng ghi Đ sai ghi S: M2
a. 2 giờ 54 phút = ……….giờ
b. 2 năm 3 tháng < ………………. tháng
c. 0,75 phút = …………… giây
d. 2 năm rưỡi = ……………….tháng
II. Phần tự luận (5điểm):
bài 1 (1,5 điểm) Đặt tính rồi tính. M2
a. 134,57+ 302,31 b. 45,06 x 8,4 ; c. 88,02 : 5,4
……………… ……………….. .. ……………………..
……………… .. ……………… ………………… …
……………… ………………… ……………………..
Điền số thích hợp vào ô trống:
Phần nguyên của số thập phân 14, 58 là □
A. 14
B. 58
C. 45
D. 18
Điền vào chỗ trống theo yêu cầu
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
15 % của 160 là :?
2 % của 1000 kg là :?