Điền vào chỗ trống: a : a = … (a ≠ 0)
Điền vào chỗ trống: a – 0 = …
Điền vào chỗ trống:
a | 12 | 21 | 1 | |
b | 5 | 0 | 48 | 15 |
a + b | ||||
a . b | 0 | |||
(1) | (2) | (3) | (4) |
Điền vào chỗ trống
Số nguyên a | Số liền trước a | Số liền sau a |
-4 | ||
9 | ||
0 |
Điền vào chỗ trống:
Với a,n ∈ N:
an=a......a(... thừa số a) với n....
a ≠ 0 thì a0=.....
Điền dấu "+" hoặc "-" vào chỗ trống để được kết quả đúng:
a) 0 < … 2;
b) …15 < 0;
c) … 10 < … 6;
d) … 3 < … 9.
điền vào chỗ trống đẻ được một phát biểu đúng
a) Nếu a<0 thì a+|a|=......
b) Nếu a...... thì -a >0
điền vào chỗ trống cho đúng :
a) nếu a ...... thì - a > 0
b) nếu a < 0 thì | a | = ....
c) nếu a < 0 thhif a + | - a | = ....
a = .....................
b = 15
a + b = ...........................
a x b = 0
điền vào chỗ trống