Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a; 9899 ...... 10101
b; 7000 + 3000 .... 10000
c; 25378 ...... 25377
d; 88000 – 8000......79000
(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 8hm 3dam = m
Điền dấu ( > < = ) thích hợp vào chỗ chấm
205 … 210 827 … 800 + 27
475 .. . 467 736 ... 600 + 46
Điền số (<, > hoặc =) thích hợp vào chỗ chấm:
a. 3m 40cm ….. 340cm b. 4m 5dm ….. 40 dm
c. 2m 5cm …… 202cm d. 5dm 8cm …. 60 cm
50m 8dm = … dm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
a. 58
b. 508
c. 5008
d. 50 008
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 3 m 5 dm =……..dm
b. 6 m 7 cm =……..cm
Điền dấu ( < , > , = ) thích hợp vào chỗ chấm :
a) 315cm - 15cm ...... 300 cm + 7cm b) 515m .......500m + 15m
c) 333cm ...... .303cm d) 199m.. ..... 200m
Câu 8 (1 điểm): Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
b) 1/2 giờ … 45 phút |
Xem chi tiết
Khoá học trên OLM (olm.vn)Khoá học trên OLM (olm.vn) |