Số thích hợp điền vào chỗ chấm : 2 giờ 6 phút = .................phút là:
A. 2,6
B. 126
C. 120
D. 66
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3 giờ 45 phút = ............... giờ
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
c) 3 giờ 45 phút = …………………….. giờ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 0,48 m 2 = …… c m 2
b. 0,2 kg = …… g
c.5628 d m 3 = …… m 3
d. 3 giờ 6 phút = ….giờ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm (...)
3 giờ 15 phút =....................phút
Điền dấu (\(<\) \(>\) \(=\)) thích hợp vào chỗ chấm
5,4 giờ ...... 5 giờ 40 phút
3 giờ 25 phút x 4 .......8 giờ 27 phút + 5 giờ 13 phút
25 giờ 30 phút : 6 ........13 giờ 27 phút - 9 giờ 15 phút
Điền số thích hợp vào chỗ chấm (...)
a. 3 giờ 15 phút =....................phút
Điền số thích hợp vào chỗ chấm :
8 giờ 58 phút - 2 giờ 49 phút = ..... giờ 9 phút .