Điền kí hiệu thích hợp vào ô vuông:
− 5 N ; − 10 Z ; 7 Z ; 0 Z ; − 3 , 5 Z ; N Z .
điền các kí hiệu ∈;∉;⊂∈;∉;⊂ thích hợp vào chỗ trống:
a) 3......Z b) -3.......N c) 1.....N d) N.....Z e) 1; -2..........Z
điền kí hiệu thích hợp vào chổ trống
5...N
0....Z
-2^3 ....Z
Điền kí hiệu ∈ , ∉ , ⊂ ; vào ô trống cho thích hợp 4 N b, -2 Z c, 1,2 N d, N Z
Chọn kí hiệu "∈", " ∉" thích hợp cho chỗ chấm.
a) -3 ..... N
b) 5 ....... Z
c) 0 ....... Z
d) 1 ....... N
e) -7 ...... Z
f) 0 ........ N
g) -1 ...... N
h) -10 ..... Z
a)Điền kí hiệu thuộc hay không thuộc vào ô vuông -4| | N ; -4 | | Z ; 5 | | N ; 0| | Z b) Tìm số đối của mỗi số nguyên sau : -6;0;4;|-3| c) Sắp xếp các số nguyên sau theo thứ tự tăng dần :4;-8;3;1;-4;0 d) Tìm giá trị tuyệt đối của mỗi
1)Điền các kí hiệu :thuộc , ko thuộc ,con thích hơp vào chỗ trống
a)3....Z b)-4.....N c)1....n d)N....Z e){1;-2}...Z
Điền kí hiệu thích hợp vào chỗ chấm :
1) Z+ .... Z
2) N .... Z
3) Z- ... Z+
Điền kí hiệu ∈ , ∉ , ⊂ vào ô cho thích hợp a, 90 N; b, -6 Z; c, -1 N