Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
He goes to school ___________ seven o’clock.
Điền in, on, at vào chỗ trống
__________ Vietnam
Điền in, on, at vào chỗ trống
_____________ Thursday
Điền in, on, at vào chỗ trống
___________ 2019
Điền in, on, at vào chỗ trống
__________ weekend
Điền in, on, at vào chỗ trống
____________ 8 o’clock
Điền in, on, at vào chỗ trống
_________ English class
Điền in, on, at vào chỗ trống
___________ the morning
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
She stayed ___________ home all day.