điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 45 000 m2 = ..................ha
b) 6 km2 =...........................ha
c) 15m2 4dm2 = ...........................m2
d) 1600 ha =.....................km2
a. 45000 m2 = ........ ha b. 15m2 4dm2 = ........ m2
6km2 = .......... ha 1600 ha = .......... km2
4m2 3dm2=...........m2
9m2 500cm2=.......m2
34m2 500cm2=....m2
10dm2 25cm2=.....m2
7km2 36ha=.........km2
90km2 5ha=........km2
6ha 930m2=.........ha
18dam2 8m2=.....ha
Điền số thích hợp :
a) 7cm2 18mm2= ......mm2
b) 810 ha = ....km2.....dam2
c) 49000 dam2 = .... Km2....ha
d) 9m2 35cm2 = .....cm2
e) 11 ha 150m2 = .....m2
f) 703 cm2=....dm2....cm2
viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 14000 m2=.....ha
b)600ha=.....km2
c)15m2 4dm2=......m2
d)1600ha=......km2
viết phan số hoạc hỗn số thích hợp vào chỗ chấm
3m2 45dm2 = ................m2
2km2 13 hm2 = ..............km2
47 dm2 =........................m2
83hm2 =........................km2
các bạn trả lời nhanh giúp mh với mh tích cho nhé
điền số thích hợp vào chỗ chấm:
4,35 m2 =...........dm2
6,53 km2 =.............ha
3,5 ha =...............m2
45 00 m2 =...........ha 14m2 4dm2 = ...............m2
6km2 = ............ha 1600ha = ....................km2
Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 3m 5cm = …………………cm
1207g = ………………….kg
3142m = …………km…………….m
508kg = ………….tạ
b) 12m2 4dm2 = ………………..m2
26,8 m2 = …………… m2………….dm2
36 km2 4hm2 = …………………… km2
17,8 m2 = ……………. m2……………dm2
c) 152 m = ............... km
d) 82 kg = ........... tấn
3 m 2 dm = ................m
4 tấn 16 kg = ............ tấn
99 mm = ................ m
2 kg 2 g = ............. kg
5 km 75 m = .................km
200 g = ............. kg
85,79 km2 =...... cm2
32m2 4dm2 =......m2