Điền dấu >, =, < vào chỗ trống b) 900 giây ▭ 9 phút
Điền dấu “ < > =” vào chỗ chấm:
2 giờ 30 phút …. 180 phút
450 giây …. 7 phút 0 giây
thế kỷ …. 10 năm
Điền dấu >; < ; = thích hợp vào chỗ chấm.
310 c m 2 . . . . . 3 d m 2 10 c m 2
1970 c m 2 . . . . . 19 d m 2 69 c m 2
400 kg ...... 4 tạ
4 phút 20 giây...... 3 phút 59 giây
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 5 dm 2 6 cm 2 … 56 cm 2
b) 5 phút 15 giây … 315 giây
5 giờ 50 phút....350phút
9 phút 54 giây....540 giây
1000 năm......100 thế kỉ
7 tạ 7 kg......707 kg
Phần II. Tự luận (7 điểm)
Điền dấu so sánh ( ) thích hợp vào chỗ chấm:
7 phút 10 giây………. 420 giây
3 giờ 45 phút ………… 225 phút
2 kg 5hg……….. tạ
2 tạ 4 yến ……….. tấn
67km 5dam ………. 6705m
hm ………… 97km
Điền dấu >; < ; = thích hợp vào chỗ chấm.
310 c m 2 3 d m 2 100 c m 2
400 kg 4 tạ
1970 c m 2 19d m 2 69 c m 2
4 phút 10 giây 293 giây
Điền vào chỗ trống (> < =)
2 ngày …… 40 giờ 2 giờ 5 phút …… 25 phút
5 phút …… 1/5 giờ 1 phút 10 giây …… 100 giây
phút …… 30 giây 1 phút rưỡi …… 90 giây
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
320 giây=.......phút..........giây