Điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 9 m2 15 cm2 ..................9,0015 m2
b) 7 tấn 8 tạ ........... 7,08 tạ
Bài 6: Điền > < ; = vào chỗ chấm:
7/5 ... ... 2/3
12/5 ..... . 4/3 ;
5/2 ... ... 8/3 ;
8/12 ... ... 15/10
Câu 7: Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm: ( chỉ điền dấu) a/321,089.......321,1 b/ 534,1.......533,99 c/ 536,4.......536,400 d/ 98,532.......98,45
5 phút 24 giây 7 ..... 3 giờ 24 phút : 5
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
A. > | B. < | C. = | D. Không có dấu nào |
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
7 m 3 5d m 3 …7,005 m 3
Điền dấu +, -, x hoặc : vào chỗ chấm:
12.....54.....3.....7.....30....10= 45
55.....(7.....2).....10.....22....3.....34=45
12.....5.....3......4......5......2.....10=50
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
7 m 3 5 d m 3 …7,5 m 3
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
dùng dấu cộng nhân và dấu ngoặc đơn và điền vào chỗ chấm
a 1 3 5 7 9 có giá trị 450
b 1 2 4 6 8 có giá trị 288