Điền dấu "+; - " thích hợp vào ô trống
a , - 15 > . . . 7 + . . . 10 b , . . . 10 + 7 > 3
Điền vào ô vuông các dấu thích hợp (=; <; >):
a) 2 3 . 5 + 3 4 . 2 - 4 . ( 5 7 : 5 5 ) □ 15 : ( 3 5 : 3 4 ) + 5 . 2 4 - 7 2 - 4 ;
b) ( 3 5 . 3 7 ) : 3 1 0 + 5 . 2 4 □ 5 . 2 2 . 2 3 - 4 . ( 5 8 : 5 6 ) ;
c) 2 [ ( 7 - 3 3 : 3 2 ) : 2 2 + 99 ] - 100 □ 3 4 . 2 + 2 3 . 5 - 7 ( 5 2 - 5 ) ;
d) 207 : { 2 ^ 3 . [ ( 156 - 128 ) : 14 ] + 7 ] □ 117 : { [ 79 - 3 ( 3 ^ 3 - 17 ) ] : 7 + 2 }
Điền dấu "+" hoặc "-"thích hợp vào ô chấm a , . . . 8 + . . . 3 = 11 b , . . . 5 + . . . 9 = - 14 c , . . . 7 + - 5 = . . . 12 d , - 6 + . . . 4 = . . . 12
Điền số thích hợp vào ô vuông: □ 2 = □ − 3 = □ − 5 = 7 □ = − 9 □ = 1
Điền dấu > hoặc < vào ô vuông một cách thích hợp :
a) 7 + / - 23 / ........ 15 + / - 33 /
b) / - 11 / + 5 .......... / - 8 / + / - 2 /
c) / - 21 / + / - 6 / ........... - 7
2.Điền dấu thích hợp ( <, >, = ) vào ô trống :
a) -4/5 + 1/-5 ...... -1
b) -13/22 + -7 / 22 .....-8/11
c) 3/5.....2/3 + 1/-5
d) 1/6 + -3/4 .....1/14 + -4/7
Điền dấu " >; =; < " thích hợp vào ô trống
a , - 7 + - 8 . . . . - 8 b , - 20 . . . - 11 + - 9 c , 5 + 6 . . . . - 7 + - 5 d , 15 . . . - 7 + - 12
Điền dấu ( > ,< ,=) thích hợp vào ô trống:
a ) ( − 237 ) . 2 □ 0
b ) 32 . ( − 7 ) □ 0
c ) 25 . ( − 4 ) □ 4 . 25
d ) − 8 . 182 □ − 182 . 8
Điền dấu "+" hoặc - thích hợp vào ô trống
a , 8 - 3 = - 11 b , 5 - 9 = - 14 c , 7 - - 6 = 13 d , - 6 - 9 = - 14