Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11..... 12/17
B. 5/8 ..... 25/40
C. 3/4.......6/7
D. 5/6 ....... 7/9
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
5 /3 …… 5/ 9
8/ 7 …….. 8/ 9
9/ 5 ……… 9/ 7
7 /2 ………. 14/ 4
21/ 31 …….. 21/ 20
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 ... 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 ... 20 cm2
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
9/18 ...... 4/9
A >
B <
C =
Điền dấu > ; < hoặc = vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) \(\dfrac{3}{4}.....\dfrac{4}{5}\) b) \(\dfrac{11}{12}.....\dfrac{7}{8}\) c) \(\dfrac{5}{7}+\dfrac{3}{5}.....\dfrac{6}{7}:\dfrac{5}{8}\) d) \(\dfrac{9}{16}-\dfrac{5}{9}.....\dfrac{1}{16}x\dfrac{1}{9}\)
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
\(\frac{3}{5}\)... \(\frac{7}{9}\)
Điền dấu ( > ; = ; < ) thích hợp vào chỗ trống :
a) 3 / 7 ... 13 / 17
b) 5 / 8 ... 2 / 3
c)9 / 7 ... 11 / 9
Điền dấu >,< = hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a. 3/4 ... 12/16
b. 12/11 ... 12/17
c. 5/8 = ... /40
d. 28/35 ... 26/35
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 188811∶7 ...215496∶8
A. >
B. <
C. =
điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm
7m2...................600dm2
2km2 ..................200 000m2
5 000 000m2 .............. 5km2
150 000dm2 ............150m2
11km2 .............11 000 000m2
1 200 000m2 ..................1km2