So sánh: 1/7 + 1/13 + 1/25 + 1/19 + 1/97 …..1. Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 ... 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 ... 20 cm2
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: 3 5 . . . 2 5 ; 5 7 . . . 6 7
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm:
6 5 . . . 4 5 ; 9 13 . . . 9 27 ; 51 49 . . . 1 ; 8 9 . . . 4 3 ; 3 4 . . . 12 16 ; 1 . . . 17 18
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11..... 12/17
B. 5/8 ..... 25/40
C. 3/4.......6/7
D. 5/6 ....... 7/9
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 2496∶64×25 ...736 + 9184∶32
A. >
B. <
C. =
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 36 x 125 x 8 ... 25 x 325 x 4
A. =
B. <
C. >
Điền dấu >;=;< thích hợp vào chỗ chấm : b ) 8 15 . . . 24 45
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 5 dm 2 6 cm 2 … 56 cm 2
b) 5 phút 15 giây … 315 giây