Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11..... 12/17
B. 5/8 ..... 25/40
C. 3/4.......6/7
D. 5/6 ....... 7/9
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 ... 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 ... 20 cm2
So sánh: 1/7 + 1/13 + 1/25 + 1/19 + 1/97 …..1. Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 188811∶7 ...215496∶8
A. >
B. <
C. =
Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm: (1đ) a) 685kg……. 6 tạ 5kg b) 27m2 3dm2 …….2703 dm2
Điền dấu ( > ; = ; < ) thích hợp vào chỗ trống :
a) 3 / 7 ... 13 / 17
b) 5 / 8 ... 2 / 3
c)9 / 7 ... 11 / 9
Cho biểu thức:
(35×8)∶7 = (35∶7) ... 8
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là
A. +
B. -
C. x
D. :
tìm 5 p/s thích hợp để điền vào chỗ chấm
5/13<...<...<...<...<...<6/13
Cho biểu thức: 224∶(8×7)= 224 ...7∶ 8 Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm trên là:
A. +
B. -
C. x
D. :
Điền dấu >;=;< thích hợp vào chỗ chấm : a ) 5 7 . . . 2 3