a. 42dm2 4cm2 < 4240cm2
b. 1hg 9dag < 1hg 898g
a. 42dm2 4cm2 < 4240cm2
b. 1hg 9dag < 1hg 898g
Điền dấu < ; > ; = thích hợp vào chỗ chấm :
a, 42dm2 4cm2...............4240cm2
b,1hg 9dag......................1hg 898g
Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào chỗ chấm: 1hg 9dag ……... 1hg 898g
viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1kg=......g 1hg=.....g 1dag=......g
Điền số thích hợp vào ô trống
9kg 1hg 1 dag =............................ dag
Câu 1: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) \(5\dfrac{1}{10}\) ....\(\dfrac{51}{11}\)
b) \(\dfrac{3}{10}\)....\(\dfrac{6}{11}\)
Câu 2: Điền số hoặc hốn số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m 9mm=..............................mm
b) 6ha 15dam\(^2\)=...........................ha
Chọn dấu thích hợp điền vào chỗ trống :
75,168 ... 75,98
dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là?
Điền dấu ( >; <; = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a. 56,01 ......... 56,1
b. 8,3 ........... 8,29
điền dấu thích hợp điền vào chỗ chấm : 90,7........89,7
a) <
b) =
c) >
a)Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
23m 4cm = ……… m41 tấn 8 kg = ……tấn
57dm2 25cm2 = ……dm23m2 4cm2 = …….m2
b) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
14,98m = …….m …….cm
36,1m2 = ……m2.......dm2