Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
a; 9899 ...... 10101
b; 7000 + 3000 .... 10000
c; 25378 ...... 25377
d; 88000 – 8000......79000
Điền dấu ( < , > , = ) thích hợp vào chỗ chấm :
a) 315cm - 15cm ...... 300 cm + 7cm b) 515m .......500m + 15m
c) 333cm ...... .303cm d) 199m.. ..... 200m
Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 400 … 404
b) 42 + 100 … 124
c) 521 = 521
d) 120 – 20 … 100 + 1
e) 378 … 387 c) 521 … 521
g) 945 … 900 + 45
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm : < , >, =
a. 6cm 5mm ..... 605mm
b. 5m ....... 5m 3dm
(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm
Điền dấu (<, >, =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 9102....9120 b) 1000g ....1kg
7766....7676 1km....850m
Câu 8 (1 điểm): Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
b) 1/2 giờ … 45 phút |
Xem chi tiết
Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm: 2 kg ...... 1998 g Khoá học trên OLM (olm.vn)Khoá học trên OLM (olm.vn) |